phan-huu-co-tomax

Mục tiêu 2025, Việt Nam có 50% diện tích trồng trọt dùng phân bón hữu cơ

Theo Đề án của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Việt Nam phấn đấu thành quốc gia có tỷ lệ sử dụng phân bón hữu cơ cao với 50% diện tích trồng trọt sử dụng phân bón hữu cơ vào năm 2050.

Mục tiêu đến năm 2030, tầm nhìn 2050

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã phê duyệt đề án về phát triển sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ đến năm 2030, tầm nhìn đến 2050. 

Theo đó, đến năm 2050, cả nước có 50% diện tích trồng trọt sử dụng phân bón hữu cơ; Tối thiểu 80% số tỉnh, thành phố xây dựng được mô hình sử dụng phân bón hữu cơ gắn với các sản phẩm chủ lực, đặc sản có lợi thế của địa phương; 100% nguồn nguyên liệu sẵn có từ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, rác thải sinh hoạt,..được sử dụng làm phân bón hữu cơ quy mô nông hộ và sản xuất công nghiệp. 

Ngoài ra, mục tiêu đến năm 2030 nâng tỷ lệ sản phẩm phân bón hữu cơ được phép lưu hành lên trên 30% so với tổng số sản phẩm phân bón. Nâng công suất sản xuất phân bón hữu cơ của các cơ sở sản xuất đủ điều kiện lên 5 triệu tấn/năm.

Mô hình sử dụng phân bón hữu cơ ưu tiên áp dụng đối với 9 nhóm cây trồng chủ lực quốc gia gồm lúa, cà phê, cao su, điều, hồ tiêu, chè, cây ăn quả, rau, sắn.

Đây được xem là hướng đi tất yếu của nông nghiệp Việt Nam để tiến đến nền nông nghiệp sinh thái, tạo ra nông sản an toàn, có giá trị cao và thân thiện với môi trường. Đồng thời giảm sự phụ thuộc vào phân bón nhập khẩu, phục vụ nông nghiệp phát triển xanh và bền vững. 

Đồng hành cùng nông nghiệp Việt phát triển bền vững

 Là đơn vị tiên phong cung cấp các giải pháp phân bón hữu cơ chất lượng cao, TOMAX cho ra đời các dòng sản phẩm phân bón được sản xuất 100% từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên và các loại cây thảo dược theo đúng định hướng của Chính Phủ. 

Phân bón hữu cơ TOMAX tập trung cải thiện cấu trúc đất, cung cấp siêu vi sinh cho đất đai màu mỡ, chống xói mòn. Đồng thời đem đến nguồn dinh dưỡng toàn diện cho cây trồng, dễ sử dụng và hiệu quả ngay vụ mùa đầu tiên, giúp bà con nông dân nâng cao năng suất và giá trị nông sản.

Ngoài ra, TOMAX còn xây dựng hệ sinh thái khép kín, đưa phân bón hữu cơ vào gieo trồng lúa chất lượng cao trên những cánh đồng mẫu lớn. Từ đó cho ra đời những hạt gạo tinh túy, thơm lành với thương hiệu Deli Rice phục vụ người tiêu dùng trong và ngoài nước. 

Nguồn: https://infographics.vn/muc-tieu-den-nam-2050-ca-nuoc-co-50-dien-tich-trong-trot-su-dung-phan-bon-huu-co/209917.vna

gạo lứt đen

Gạo lứt đen là gì? Tác dụng đối với sức khỏe

Gạo lứt đen là loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất xơ, protein và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe. Với các dưỡng chất như anthocyanin, sắt và magie, gạo lứt đen giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tim mạch và hệ xương, là lựa chọn lý tưởng cho chế độ ăn uống lành mạnh. Cùng Tomax Holding tìm hiểu công dụng của gạo lứt đen thông qua bài viết sau đây!

gạo lứt đen

Gạo lứt đen là gì?

Gạo lứt đen, còn được biết đến với tên gọi gạo cẩm, là một loại ngũ cốc nguyên hạt giàu dinh dưỡng. Với màu sắc đặc trưng và hàm lượng dưỡng chất cao, gạo lứt đen không chỉ cung cấp chất xơ mà còn mang đến nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Loại gạo này từ xa xưa đã được xem là thực phẩm quý, có lợi cho các cơ quan như gan, thận, và hệ tiêu hóa.

Giá trị dinh dưỡng của gạo lứt đen

hàm lượng dinh dưỡng của gạo lứt đen

Gạo lứt đen chứa nhiều dưỡng chất có lợi. Trong 100g gạo lứt đen đã nấu chín, có các thành phần dinh dưỡng như sau:

Thành phần dinh dưỡngHàm lượng trong 100g gạo lứt đen nấu chín
Carbohydrate21g
Protein4g
Chất xơ2g
Vitamin B67% DV
Folate6% DV
Magie8% DV
Phốt pho8% DV
Kẽm9% DV
Đồng6% DV
Mangan14% DV

Lợi ích sức khỏe của gạo lứt đen

tác dụng của gạo lứt đen với sức khỏe

  • Tốt cho hệ tiêu hóa: Với lượng chất xơ dồi dào, gạo lứt đen hỗ trợ tiêu hóa tốt, giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường ruột và là lựa chọn tốt cho người có các vấn đề về đường ruột yếu.
  • Hỗ trợ giảm cân nhanh chóng: Trong 1 kg gạo lứt đen, lượng calo ước tính là khoảng 3,400 – 3,600 calo. Trung bình, 100g gạo lứt đen cung cấp khoảng 340 – 360 calo, tùy thuộc vào giống gạo cụ thể và phương pháp canh tác.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Không chứa natri, gạo lứt giúp duy trì huyết áp ổn định và giảm cholesterol xấu trong máu nhờ chất xơ và vitamin C.
  • Tăng cường miễn dịch: Lượng vitamin C trong gạo lứt đen giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ sức khỏe và làn da, ngăn ngừa bệnh tật.
  • Hỗ trợ xương khớp: Chứa các khoáng chất như kẽm, phốt pho và magie, gạo lứt đen giúp tăng cường sức khỏe xương, làm giảm nguy cơ loãng xương.
  • Chống lão hóa: Nhờ anthocyanins – một chất chống oxy hóa mạnh, gạo lứt đen giúp ngăn ngừa bệnh mãn tính như ung thư, béo phì và các bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ phụ nữ mang thai: Gạo lứt đen giàu folate và axit folic, các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, giúp giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh.
  • Chất chống oxy hóa cao: Gạo lứt đen chứa lượng lớn chất chống oxy hóa như anthocyanin, carotenoid và flavonoid giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, bệnh tim và Alzheimer.
  • Hợp chất anthocyanin: Làm nên sắc tím đen của gạo lứt đen, anthocyanin có khả năng kháng viêm, ngăn ngừa ung thư và hỗ trợ ngăn chặn các bệnh mãn tính như tim mạch và béo phì.
  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Flavonoid và anthocyanin trong gạo lứt đen giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), nhờ đó giảm nguy cơ bệnh tim.
  • Chống ung thư: Hàm lượng anthocyanin cao trong gạo lứt đen có khả năng giảm nguy cơ ung thư đại tràng và ngăn chặn sự lây lan của ung thư vú.
  • Tăng cường thị lực: Gạo lứt đen chứa zeaxanthin và lutein – hai carotenoid bảo vệ mắt khỏi các tổn thương từ gốc tự do, giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.
  • Không chứa gluten: Gạo lứt đen là lựa chọn an toàn cho những người nhạy cảm hoặc không dung nạp gluten, đặc biệt là người mắc bệnh Celiac, vì nó không chứa loại protein này và an toàn cho hệ tiêu hóa.

Hướng dẫn cách nấu gạo lứt đen tại nhà

bí quyết nấu gạo lứt đen ngon

  1. Vo và ngâm gạo: Vo gạo lứt đen nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn, rồi ngâm gạo trong nước ấm khoảng 20-30 phút. Bước này giúp gạo mềm hơn, khi nấu sẽ nhanh chín và giữ được dinh dưỡng tối đa.
  2. Đong nước: Sau khi ngâm, đong lượng nước theo tỷ lệ 1 chén gạo : 2,5 chén nước để gạo có độ dẻo vừa phải. Nếu bạn thích ăn cơm mềm hơn, có thể thêm một chút nước.
  3. Nấu gạo: Cho gạo và nước vào nồi cơm điện, bật nút nấu và để nồi hoạt động đến khi chuyển sang chế độ “Warm” (giữ ấm). Để cơm được ngon hơn, hãy ủ thêm khoảng 10-15 phút trước khi mở nắp.
  4. Thưởng thức: Dùng cơm gạo lứt đen với muối mè, rau củ hoặc các món yêu thích để bữa ăn thêm phần dinh dưỡng và ngon miệng.

Mẹo nhỏ: Khi nấu gạo lứt đen trên bếp, hãy đun sôi trước rồi hạ lửa nhỏ và nấu khoảng 30-40 phút để gạo chín đều.

Gợi ý các món ngon từ gạo lứt đen

gạo lứt đen nấu món gì ngon

  • Cơm gạo lứt đen muối mè: Cơm gạo lứt đen ăn kèm muối mè là món ăn đơn giản, giàu dinh dưỡng, thích hợp cho những ai muốn giảm cân và thanh lọc cơ thể. Hương vị béo bùi của mè kết hợp với cơm gạo lứt tạo nên món ăn dân dã nhưng rất tốt cho sức khỏe.
  • Bánh cuốn gạo lứt đen: Dùng gạo lứt đen nghiền thành bột để làm bánh cuốn, cho ra những chiếc bánh màu tím đen bắt mắt, giàu dinh dưỡng. Ăn kèm với nước mắm, chả lụa và rau sống, món này không chỉ thơm ngon mà còn độc đáo.
  • Salad gạo lứt đen: Cơm gạo lứt đen nấu chín rồi trộn với các loại rau củ như cà chua bi, dưa chuột, cà rốt, và ớt chuông. Thêm sốt mè rang hoặc sốt chanh leo, món salad này mang đến sự tươi mát, thanh đạm và đầy đủ dinh dưỡng.
  • Cháo gạo lứt đen hạt sen: Nấu cháo từ gạo lứt đen kết hợp với hạt sen và nấm hương, bạn sẽ có món cháo thơm ngon, bổ dưỡng, rất thích hợp cho bữa sáng nhẹ nhàng hoặc bữa ăn giúp bồi bổ sức khỏe.
  • Sữa gạo lứt đen: Rang gạo lứt đen rồi nấu với nước, sau đó xay nhuyễn và lọc lấy nước để tạo thành sữa gạo lứt đen. Thêm chút đường hoặc mật ong, sữa này không chỉ thơm ngon mà còn bổ dưỡng, thích hợp cho trẻ em và người lớn.
  • Cơm cuộn gạo lứt đen: Dùng cơm gạo lứt đen thay thế cơm trắng để làm món cơm cuộn với nhân cá hồi, trứng, và các loại rau củ. Món này vừa ngon miệng lại tốt cho sức khỏe, phù hợp với chế độ ăn kiêng hoặc ăn nhẹ.

Ai không nên ăn nhiều gạo lứt đen? Một số lưu ý và cách bảo quản

những ai không nên ăn gạo lứt đen

Những người nào không nên ăn gạo lứt đen?

Một số đối tượng nên hạn chế ăn nhiều gạo lứt đen để tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe:

  • Người có hệ tiêu hóa yếu: Gạo lứt đen chứa nhiều chất xơ, có thể gây khó tiêu hoặc đau dạ dày cho những người có hệ tiêu hóa kém hoặc mắc bệnh về dạ dày, viêm ruột.
  • Người thiếu hụt khoáng chất: Gạo lứt đen chứa axit phytic – chất có thể cản trở quá trình hấp thu khoáng chất như canxi, sắt, và kẽm, gây khó khăn cho người thiếu hụt khoáng chất này.
  • Người mắc bệnh thận: Hàm lượng kali và phốt pho trong gạo lứt đen khá cao, có thể làm tăng áp lực lên thận. Người mắc bệnh thận nên hạn chế ăn để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe thận.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Với người có hệ miễn dịch suy giảm, ăn nhiều gạo lứt đen có thể làm giảm hấp thu protein và chất béo, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
  • Người đang phục hồi sức khỏe hoặc suy nhược: Với những người đang ốm hoặc thể trạng yếu, việc ăn nhiều gạo lứt đen có thể cản trở quá trình phục hồi do cơ thể phải tiêu hóa lượng chất xơ cao trong gạo.

Những điều cần chú ý khi sử dụng gạo lứt đen

  • Ngâm gạo trước khi nấu: Gạo lứt đen cần được ngâm từ 20-30 phút để hạt gạo mềm hơn, dễ tiêu hóa và giúp kích hoạt các dưỡng chất.
  • Ăn với lượng vừa phải: Gạo lứt đen chứa nhiều chất xơ, nếu ăn quá nhiều có thể gây khó tiêu và giảm hấp thụ một số vi chất quan trọng. Nên ăn kèm với các loại thực phẩm khác để cân bằng dinh dưỡng.
  • Phù hợp với thể trạng: Người có sức khỏe yếu, hệ tiêu hóa kém hoặc đang hồi phục sức khỏe nên hạn chế ăn gạo lứt đen vì nó có thể gây khó tiêu, cản trở quá trình phục hồi.
  • Bảo quản đúng cách: Gạo lứt đen có thời hạn sử dụng từ 3-6 tháng. Nên bảo quản trong hộp kín, tránh nơi ẩm ướt để giữ chất lượng và ngăn ngừa mối mọt.
  • Kết hợp đa dạng thực phẩm: Để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất, bạn nên ăn gạo lứt đen cùng các nhóm thực phẩm khác như rau, củ, thịt, cá, để có chế độ dinh dưỡng cân bằng.

Cách bảo quản gạo lứt đen để tránh mối mọt

  • Dùng hộp đựng kín: Bảo quản gạo trong các hộp kín hoặc túi ziplock để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập, giúp gạo tránh được mối mọt và bảo quản lâu hơn.
  • Đặt gạo trong tủ lạnh: Chia nhỏ gạo vào các hộp hoặc túi nhỏ và đặt trong tủ lạnh. Cách này giúp tiêu diệt mối mọt tự nhiên và ngăn ngừa chúng phát triển.
  • Dùng ớt hoặc tỏi: Đặt một vài nhánh tỏi hoặc quả ớt khô vào thùng gạo. Mùi của ớt và tỏi giúp xua đuổi mối mọt một cách tự nhiên mà không ảnh hưởng đến chất lượng gạo.
  • Phơi gạo dưới nắng nhẹ: Thỉnh thoảng, phơi gạo dưới nắng nhẹ trong vài giờ sẽ giúp giảm độ ẩm trong gạo, tránh nấm mốc và mối mọt phát triển.
  • Bảo quản với muối: Rắc một chút muối vào hộp gạo, sau đó đậy kín. Muối có thể giúp giảm độ ẩm và ngăn ngừa mối mọt, nhưng lưu ý không nên cho quá nhiều để tránh làm gạo ẩm.
  • Kiểm tra và làm sạch thường xuyên: Định kỳ kiểm tra và vệ sinh thùng đựng gạo, thay gạo mới sau 3-6 tháng để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Bảng giá gạo lứt đen cập nhật mới nhất 

gạo lứt đen giá bao nhiêu

Loại gạo lứt đenGiá tham khảo
Gạo lứt đen thông thường40.000 – 50.000 VNĐ/kg
Gạo lứt đen hữu cơ80.000 – 100.000 VNĐ/kg
Gạo lứt đen đóng gói cao cấp (hút chân không)90.000 – 120.000 VNĐ/kg
Gạo lứt đen nhập khẩu100.000 – 150.000 VNĐ/kg

Gạo lứt đen là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai quan tâm đến dinh dưỡng và sức khỏe. Với hàm lượng chất xơ, chất chống oxy hóa và các dưỡng chất quan trọng như vitamin và khoáng chất, gạo lứt đen không chỉ giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, tim mạch mà còn mang đến nhiều lợi ích khác như tăng cường miễn dịch và bảo vệ thị lực. Thêm gạo lứt đen vào thực đơn hàng ngày là cách đơn giản để chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện và bền vững. Hy vọng những thông tin trong bài viết trên của Công Ty TOMAX Holding sẽ hữu ích cho mọi người.

gạo lứt đỏ

Gạo lứt đỏ là gạo gì? Công dụng và cách nấu gạo lứt đỏ ngon

Gạo lứt đỏ là một loại gạo nguyên hạt giàu dinh dưỡng, đặc biệt được ưa chuộng nhờ lớp cám màu đỏ chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu. Đây là thực phẩm hỗ trợ tốt cho sức khỏe, từ việc bổ sung năng lượng, hỗ trợ tiêu hóa đến cải thiện sức khỏe tim mạch. Cùng TomaxHolding tìm hiểu sâu hơn về loại gạo này thông qua bài viết bên dưới.

gạo lứt đỏ

Gạo lứt đỏ là gì?

Gạo lứt đỏ là loại gạo nguyên hạt nổi bật với màu đỏ đặc trưng và lớp cám giàu dinh dưỡng vẫn được giữ nguyên. Hạt gạo lứt đỏ có kích thước nhỏ, dài và chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như chất xơ, protein, vitamin B, các khoáng chất như magie, sắt, và các chất chống oxy hóa. Chính những lợi ích này khiến gạo lứt đỏ trở thành một trong những thực phẩm lành mạnh, rất được ưa chuộng bởi người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.

Giá trị dinh dưỡng của gạo lứt đỏ

hàm lượng dinh dưỡng trong gạo lứt đỏ

Gạo lứt đỏ chứa hàm lượng cao các dưỡng chất quan trọng, đặc biệt là chất xơ và khoáng chất. Trong 100g gạo lứt đỏ chưa chế biến, thành phần dinh dưỡng bao gồm:

Thành phần dinh dưỡngGiá trị trên 100g gạo lứt đỏ
Carbohydrate77.24 g
Đường0.85 g
Chất xơ3.5 g
Chất béo2.92 g
Protein7.94 g
Nước7.94 g
Thiamin (vitamin B1)0.401 mg (31%)
Riboflavin (vitamin B2)0.093 mg (6%)
Niacin (vitamin B3)5.091 mg (34%)
Axit pantothenic1.493 mg (30%)
Vitamin B60.509 mg (39%)
Axit folic20 μg (5%)
Canxi23 mg (2%)
Sắt1.47 mg (12%)
Magie143 mg (39%)
Mangan3.743 mg (187%)
Phospho333 mg (48%)
Kali223 mg (5%)
Natri7 mg (0%)
Kẽm2.02 mg (20%)

Lợi ích sức khỏe của gạo lứt đỏ đối với sức khỏe

tác dụng của gạo lứt đỏ

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Gạo lứt đỏ giàu chất xơ và các chất chống oxy hóa, giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Ngoài ra, hợp chất lignan trong gạo lứt đỏ cũng giúp làm giảm huyết áp, bảo vệ tim mạch.

Ngăn ngừa tiểu đường

Gạo lứt đỏ có chỉ số đường huyết thấp, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Các chuyên gia khuyên người mắc tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh nên thay thế gạo trắng bằng gạo lứt đỏ để duy trì sức khỏe.

Cung cấp chất xơ hỗ trợ tiêu hóa

Với lượng chất xơ dồi dào, gạo lứt đỏ hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và giúp làm sạch đường ruột, góp phần giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng.

Chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa

Các chất chống oxy hóa trong gạo lứt đỏ như anthocyanin, tocotrienol giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại, làm chậm quá trình lão hóa và tăng cường miễn dịch.

Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Chất xơ trong gạo lứt đỏ giúp no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ giảm cân tự nhiên mà vẫn cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho cơ thể.

Trong 1 kg gạo lứt đỏ, lượng calo ước tính là khoảng 3,500 – 3,600 calo. Trung bình, 100g gạo lứt đỏ cung cấp khoảng 350 – 360 calo, tùy thuộc vào giống gạo và cách canh tác. Khi nấu chín, gạo sẽ hấp thụ nước, làm giảm lượng calo trên mỗi gram so với gạo khô.

Tăng cường sức khỏe xương

Với lượng canxi và magie dồi dào, gạo lứt giúp duy trì sức khỏe xương, giảm nguy cơ viêm khớp và loãng xương. Đặc biệt, magie giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả, góp phần bảo vệ xương chắc khỏe.

Cải thiện tâm trạng và sức khỏe thần kinh

Nhờ giàu chất xơ và các vitamin nhóm B, gạo lứt không chỉ giúp giảm cholesterol mà còn giảm nguy cơ các bệnh thoái hóa thần kinh. Các dưỡng chất này cũng hỗ trợ não và hệ thần kinh, giúp giảm triệu chứng của các bệnh như Alzheimer, trầm cảm, lo âu và căng thẳng, đồng thời cải thiện hoạt động trao đổi chất của não.

Ai không nên ăn nhiều gạo lứt đỏ? Những lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản

những ai không nên ăn nhiều gạo lứt đỏ

Ai nên hạn chế ăn gạo lứt đỏ? 

Một số đối tượng nên hạn chế tiêu thụ gạo lứt để tránh các tác động không tốt đến sức khỏe:

  • Người có hệ tiêu hóa yếu: Những người bị các bệnh lý về đường ruột như viêm ruột hoặc ung thư đại trực tràng nên tránh dùng nhiều gạo lứt đỏ, vì lượng chất xơ cao có thể gây khó chịu, đau dạ dày hoặc thậm chí làm nặng thêm tình trạng tiêu hóa.
  • Người thiếu hụt khoáng chất như canxi: Gạo lứt đỏ có chứa axit phytic, chất này có thể cản trở quá trình hấp thu các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm và magie trong cơ thể, nên người thiếu canxi cần lưu ý.
  • Người mắc bệnh thận: Gạo lứt có hàm lượng kali và photpho cao hơn gạo trắng, điều này có thể gây áp lực lên thận của người mắc các bệnh về thận.
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm: Với người có hệ miễn dịch kém, ăn nhiều gạo lứt có thể giảm khả năng hấp thu protein và chất béo, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Những điều cần chú ý khi sử dụng gạo lứt đỏ

  • Ngâm gạo trước khi nấu: Gạo lứt đỏ cần được ngâm từ 20-30 phút để hạt gạo mềm hơn, dễ tiêu hóa và giúp kích hoạt các dưỡng chất.
  • Ăn với lượng vừa phải: Gạo lứt đỏ chứa nhiều chất xơ, nếu ăn quá nhiều có thể gây khó tiêu và giảm hấp thụ một số vi chất quan trọng. Nên ăn kèm với các loại thực phẩm khác để cân bằng dinh dưỡng.
  • Phù hợp với thể trạng: Người có sức khỏe yếu, hệ tiêu hóa kém hoặc đang hồi phục sức khỏe nên hạn chế ăn gạo lứt đỏ vì nó có thể gây khó tiêu, cản trở quá trình phục hồi.
  • Bảo quản đúng cách: Gạo lứt đỏ có thời hạn sử dụng từ 3-6 tháng. Nên bảo quản trong hộp kín, tránh nơi ẩm ướt để giữ chất lượng và ngăn ngừa mối mọt.
  • Kết hợp đa dạng thực phẩm: Để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất, bạn nên ăn gạo lứt đỏ cùng các nhóm thực phẩm khác như rau, củ, thịt, cá, để có chế độ dinh dưỡng cân bằng.
  • Lưu ý với người bệnh thận và tiêu hóa yếu: Những người có bệnh lý về thận hoặc hệ tiêu hóa yếu nên hạn chế tiêu thụ để tránh tăng áp lực cho thận và hệ tiêu hóa.

Cách bảo quản gạo lứt đỏ tránh mối mọt

Để giữ gạo lứt đỏ luôn tươi ngon, bạn nên bảo quản trong hũ kín hoặc hộp đựng gạo chuyên dụng, tránh để gạo tiếp xúc với ánh sáng và độ ẩm cao. Bạn cũng có thể chia gạo thành từng phần nhỏ và bảo quản nơi khô ráo để giữ nguyên dinh dưỡng.

Hướng dẫn cách nấu gạo lứt đỏ đúng cách tại nhà

bí quyết nấu gạo lứt đỏ ngon

Để giữ nguyên độ dẻo và hương vị của gạo lứt đỏ, bạn cần chú ý các bước sau:

  1. Vo và ngâm gạo: Vo gạo kỹ với nước sạch, ngâm trong nước ấm từ 1 – 2 giờ để hạt gạo mềm hơn và dễ nấu hơn.
  2. Đong nước: Cho gạo và nước theo tỷ lệ 2:1 để cơm đạt độ dẻo ngon. Tránh cho quá nhiều nước để cơm không bị nhão.
  3. Nấu và ủ: Sau khi nấu xong, bạn nên để nồi ở chế độ warm thêm 10 – 15 phút để cơm nở đều, tạo độ mềm mịn.

Gợi ý một số món ngon có tác dụng giảm cân từ gạo lứt đỏ

gạo lứt đỏ nấu món gì ngon

  • Cơm gạo lứt trộn rau củ: Nấu gạo lứt đỏ cùng nước cốt dừa, trộn thêm cà rốt, hạt sen, bông cải xanh để tạo món ăn bổ dưỡng, đầy màu sắc.
  • Cơm gạo lứt bí đỏ: Nấu gạo lứt chín, xào cùng nấm rơm, hạt sen, cho vào bí đỏ hấp chín, tạo nên món ăn thơm ngon và giàu dưỡng chất.
  • Cháo gạo lứt: Vo sạch gạo, nấu cùng hạt sen và nấm mối, món cháo thơm mềm, bổ dưỡng, dễ tiêu hóa và thích hợp cho người già hoặc người cần hồi phục sức khỏe.

Một số câu hỏi thường gặp về gạo lứt đỏ

Làm thế nào để phân biệt gạo lứt đỏ và gạo huyết rồng?

Gạo lứt đỏ có vỏ ngoài đỏ nhưng ruột màu trắng đục, trong khi gạo huyết rồng khi xay bỏ lớp cám sẽ có màu đỏ máu.

Cách để nhận biết gạo lứt đỏ thật giả?

Quan sát màu sắc lớp cám đỏ bên ngoài, hạt gạo dẻo khi nấu chín và ruột trắng đục là đặc điểm của gạo lứt đỏ thật.

Gạo lứt đỏ mắc không? Giá bao nhiêu?

Gạo lứt đỏ có mức giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và chất lượng:

  • Gạo lứt đỏ thông thường: Khoảng 30.000 – 35.000 VNĐ/kg.
  • Gạo lứt đỏ từ Điện Biên: Dao động từ 35.000 – 40.000 VNĐ/kg.
  • Gạo lứt đỏ hữu cơ: Giá cao hơn, khoảng 50.000 – 80.000 VNĐ/kg, do được trồng theo phương pháp tự nhiên, không hóa chất.

Gạo lứt đỏ là một lựa chọn lý tưởng để bổ sung vào chế độ ăn uống lành mạnh, giúp cung cấp đầy đủ dưỡng chất và hỗ trợ sức khỏe tổng quát. Hãy khám phá và thưởng thức các món ngon từ gạo lứt đỏ để nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi ngày. Hy vọng những thông tin trong bài viết trên của TOMAX sẽ hữu ích cho mọi người.

gạo lứt

Gạo lứt là gì? Các loại gạo lứt phổ biến trên thị trường

Gạo lứt là một loại ngũ cốc nguyên hạt giàu dinh dưỡng, được giữ lại lớp cám và mầm, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. với hàm lượng chất xơ, vitamin và khoáng chất cao, gạo lứt giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, tốt cho tim mạch và phù hợp cho chế độ ăn kiêng, giảm cân. đây là lựa chọn phổ biến cho những ai quan tâm đến lối sống lành mạnh và dinh dưỡng cân bằng. Hãy cùng TOMAX Holding tìm hiểu rõ hơn về loại gạo này trong bài viết bên dưới.

gạo lứt

Gạo lứt là gì? Tại sao nên chọn gạo lứt?

Gạo lứt là một loại ngũ cốc nguyên hạt chỉ bỏ lớp vỏ ngoài, giữ lại lớp cám và mầm giàu dinh dưỡng. Chính lớp cám này giúp gạo lứt vượt trội về chất xơ, vitamin, khoáng chất, và chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Tại TP HCM, nhu cầu mua gạo lứt ngon, chất lượng đang ngày càng gia tăng, khi mọi người quan tâm đến dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.

Các loại gạo lứt phổ biến trên thị trường 

các loại gạo lứt trên thị trường

Phân Loại Theo Đặc Điểm Hạt Gạo

  • Gạo lứt tẻ: Có ba loại là hạt ngắn, hạt vừa, và hạt dài. Gạo lứt tẻ cần được vo và ngâm trước khi nấu, giúp hạt mềm và dễ tiêu hóa hơn.
  • Gạo lứt nếp: Loại gạo này có độ dẻo cao, thích hợp nấu xôi hoặc làm các món bánh truyền thống.

Phân Loại Theo Màu Sắc

  • Gạo lứt trắng: Phổ biến và phù hợp với nhiều đối tượng, loại gạo này là lựa chọn yêu thích vì dễ ăn và giàu dưỡng chất.
  • Gạo lứt đỏ: Với hàm lượng chất xơ, khoáng chất và vitamin dồi dào, gạo lứt đỏ là lựa chọn lý tưởng cho người ăn chay và bệnh nhân tiểu đường.
  • Gạo lứt đen: Gạo lứt đen đặc biệt chứa ít đường, giàu chất xơ và chất chống oxy hóa, rất tốt cho sức khỏe tổng quát và hỗ trợ giảm cân.

Những lợi ích tuyệt vời của gạo lứt cho sức khỏe

giá trị dinh dưỡng của gạo lứt

Hỗ trợ tim mạch

Gạo lứt giàu chất xơ và hợp chất lignan, giúp giảm nguy cơ các bệnh lý tim mạch và điều hòa huyết áp. Chất magie trong gạo lứt cũng giúp bảo vệ sức khỏe tim và ngăn ngừa suy tim.

Giảm nguy cơ tiểu đường 

Gạo lứt là lựa chọn tốt cho người cần kiểm soát lượng đường trong máu. Chỉ số đường huyết thấp trong gạo lứt hỗ trợ kiểm soát đường huyết, đặc biệt khi kết hợp với rau củ và chất béo lành mạnh.

Không chứa gluten, thích hợp với người dị ứng

Gạo lứt không chứa gluten, phù hợp cho những người không dung nạp gluten hoặc mắc bệnh tự miễn. Đây là lựa chọn an toàn cho chế độ ăn kiêng không gluten mà vẫn giàu dinh dưỡng.

Hỗ trợ giảm cân tự nhiên

Với hàm lượng chất xơ cao, gạo lứt giúp bạn cảm thấy no lâu và giảm cảm giác thèm ăn vặt. Đây là thực phẩm tuyệt vời giúp bạn đạt được mục tiêu cân nặng lý tưởng mà không lo nạp thêm calo thừa. 

1 kg gạo lứt cung cấp khoảng 3,600 – 3,700 calo. Lượng calo cụ thể có thể thay đổi một chút tùy vào loại gạo lứt (gạo lứt đỏ, đen, trắng) và cách chế biến, nhưng trung bình 100g gạo lứt khô chứa khoảng 360 – 370 calo. Khi nấu chín, gạo sẽ hấp thụ nước, làm giảm lượng calo trên mỗi gram, trung bình khoảng 110 – 120 calo mỗi 100g gạo lứt đã nấu chín.

Tăng cường sức khỏe xương

Nhờ chứa nhiều magie, gạo lứt hỗ trợ sức khỏe xương, giúp hấp thụ canxi hiệu quả. Việc ăn gạo lứt thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về xương khớp.

Một số lưu ý khi dùng gạo lứt

sử dụng gạo lứt cần lưu ý gì

Mặc dù gạo lứt có nhiều lợi ích, nhưng không phù hợp với tất cả mọi người:

  • Người có hệ tiêu hóa yếu nên hạn chế ăn gạo lứt do hàm lượng chất xơ cao có thể gây khó tiêu.
  • Người mắc bệnh thận cũng nên hạn chế tiêu thụ nhiều gạo lứt để tránh các vấn đề về hấp thụ dưỡng chất.
  • Nên ngâm gạo lứt trước khi nấu để hạt mềm, dễ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.

Giá gạo lứt hiện nay 

gạo lứt giá bao nhiêu

Giá gạo lứt trên thị trường TP HCM có sự chênh lệch nhất định, tùy thuộc vào loại gạo, nguồn gốc và nơi bán. Thông thường, giá gạo lứt dao động từ 40.000 – 80.000 VNĐ/kg. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gạo lứt bao gồm:

  • Loại Gạo Lứt: Gạo lứt trắng thường có giá mềm hơn so với gạo lứt đỏ hay gạo lứt đen, do các loại gạo màu đậm này chứa nhiều dưỡng chất hơn và quy trình canh tác cũng phức tạp hơn.
  • Nguồn Gốc Sản Phẩm: Gạo lứt organic hoặc gạo lứt canh tác theo phương pháp hữu cơ thường có giá cao hơn, dao động từ 70.000 – 100.000 VNĐ/kg do được trồng không sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại.
  • Thương Hiệu: Những thương hiệu uy tín, cam kết về chất lượng thường có giá cao hơn, nhưng đảm bảo sự an tâm về chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Mua Gạo Lứt Sỉ hoặc Lẻ: Khi mua sỉ số lượng lớn, giá gạo lứt có thể thấp hơn so với mua lẻ. Điều này là lựa chọn tiết kiệm cho các gia đình hoặc những ai sử dụng gạo lứt thường xuyên.

Cách tìm địa chỉ mua gạo lứt ngon, giá hợp lý tại TP HCM

mua gạo lứt ở đâu chất lượng

Để mua được gạo lứt chất lượng với mức giá tốt, bạn có thể tham khảo tại các cửa hàng thực phẩm sạch, các siêu thị uy tín hoặc tìm mua qua các kênh bán hàng online với đánh giá rõ ràng từ người mua trước. Một số cửa hàng tại TP HCM chuyên cung cấp gạo lứt hữu cơ và gạo lứt địa phương chất lượng cao, là lựa chọn đáng tin cậy để bạn có thể an tâm sử dụng sản phẩm này.

Gạo lứt là thực phẩm tuyệt vời, không chỉ giúp bạn cải thiện sức khỏe mà còn là lựa chọn an toàn cho nhiều chế độ ăn kiêng. Dù bạn đang tìm kiếm giải pháp giảm cân, hỗ trợ sức khỏe tim mạch hay cải thiện sức khỏe xương, gạo lứt chắc chắn là một lựa chọn đáng để đầu tư cho bữa ăn hằng ngày. Hy vọng những thông tin trong bài viết trên của TOMAX sẽ hữu ích cho mọi người.

gạo Thái

Gạo Thái – Đặc điểm, nguồn gốc và cách nấu gạo thơm thái ngon

Gạo Thái, đặc biệt là gạo thơm Thái, là một loại gạo dẻo nằm trong nhóm gạo đặc sản được sử dụng phổ biến và ưa chuộng bởi nhiều đối tượng khác nhau như hộ gia đình, trường học, công ty, bệnh viện, xí nghiệp, và cả các quán ăn. Bài viết này TOMAX Holding sẽ đi sâu vào cung cấp một số thông tin về nguồn gốc, đặc điểm, các loại gạo Thái Lan phổ biến, chất lượng và cam kết an toàn của loại gạo này, cùng với hướng dẫn sử dụng và bảo quản gạo thơm Thái lan.

gạo Thái

Gạo thái là gì? Phân loại, đặc điểm và nguồn gốc

Gạo Thái là loại gạo phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới nhờ các đặc điểm và quy trình sản xuất đặc biệt. Dưới đây là một số điểm chính về gạo Thái:

Gạo thái là gì?

Gạo Thái hay còn gọi là gạo thơm thái là loại gạo dẻo, có mùi thơm tự nhiên, hạt to và dài, khi nấu cho cơm dẻo, mềm và ngon. Đây là một loại gạo đặc sản, được nhiều người tiêu dùng yêu thích bởi độ thơm ngon, dễ ăn, dễ nấu và phù hợp cho nhiều bữa ăn gia đình cũng như trong các cơ sở ăn uống lớn. Đặc biệt, cơm nấu từ gạo thơm Thái Lan vẫn giữ được hương vị và độ mềm dẻo khi để nguội, tạo nên sự khác biệt so với nhiều loại gạo khác.

Nguồn gốc và xuất xứ của gạo thơm thái

Gạo Thái được sản xuất tại Việt Nam, từ giống lúa thơm nhập khẩu từ Thái Lan và được trồng ở các vùng phù sa màu mỡ như đồng bằng sông Cửu Long, miền Bắc và Tây Nam Bộ. Giống lúa này có khả năng kháng sâu bệnh tốt, cho năng suất cao, vì thế gạo thơm Thái luôn đáp ứng đầy đủ nhu cầu người tiêu dùng quanh năm. Gạo thơm Thái cũng đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt bởi chất lượng ổn định và hương vị thơm ngon.

Các loại gạo thơm thái phổ biến trên thị trường

Hiện nay, trên thị trường có hai loại gạo thơm Thái phổ biến:

  • Gạo thơm Thái thường: Đây là loại gạo dẻo vừa, cơm mềm, có hương thơm nhẹ nhàng, phù hợp với nhiều đối tượng tiêu dùng khác nhau.
  • Gạo thơm Thái nhập khẩu: Loại gạo này có độ dẻo cao hơn, cơm ngọt, vị đậm đà hơn. Đặc biệt, cơm nấu từ gạo thơm Thái nhập khẩu vẫn giữ nguyên mùi vị và độ ngon sau khi để qua đêm.

Đặc điểm nổi bật của gạo thơm thái

Gạo thơm Thái có nhiều đặc tính nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng, bao gồm:

  • Hạt gạo to và dài: Hạt gạo Thái Lan có kích thước lớn, dài, không bị nát khi nấu, giúp cơm trông đẹp mắt và dễ ăn.
  • Hương vị tự nhiên, thơm mát: Khi nấu, gạo tỏa ra mùi thơm đặc trưng nhẹ nhàng, tạo cảm giác dễ chịu và kích thích vị giác.
  • Cơm dẻo, mềm và ngon: Cơm nấu từ gạo thơm Thái có độ dẻo, mềm, mang lại cảm giác ngon miệng khi ăn.
  • Cơm vẫn giữ được hương vị khi để nguội: Một đặc điểm độc đáo của gạo thơm Thái là cơm vẫn giữ được mùi thơm và độ dẻo sau khi nguội, phù hợp với những bữa ăn không thể dùng ngay.
  • Thích hợp cho người thích ăn cơm dẻo: Với độ dẻo vừa phải, gạo Thái phù hợp với người có sở thích ăn cơm mềm, dẻo.

Gạo thơm Thái giá bao nhiêu?

giá gạo thái lan

Gạo thơm Thái Lan có mức giá hợp lý, ổn định so với nhiều loại gạo khác trên thị trường. Điều này giúp gạo thơm Thái trở thành lựa chọn phổ biến của các đại lý, quán cơm, trường học, cũng như các cơ sở ăn uống lớn tại TP.HCM. Gạo Thái dễ ăn, dễ nấu, đảm bảo bữa cơm ngon lành cho mọi người. Công ty Khánh Hồng, một đơn vị phân phối gạo uy tín, cam kết báo giá tốt nhất cho các khách hàng là đại lý, công ty, suất ăn công nghiệp, với nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn và hỗ trợ giá sỉ cạnh tranh.

Cách lựa chọn gạo thơm thái lan chất lượng, an toàn

bí quyết chọn gạo thơm thái ngon

Để đảm bảo sức khỏe và sự hài lòng của người tiêu dùng, gạo Thái phải được cam kết về chất lượng và độ an toàn. Các cam kết này bao gồm:

  • Không chứa chất độc hại: Gạo thơm Thái không sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất, giúp đảm bảo an toàn cho người dùng.
  • Không tạo mùi nhân tạo: Gạo thơm Thái Lan giữ nguyên mùi thơm tự nhiên, không thêm bất kỳ hương liệu nào để tạo mùi.
  • Không lẫn tạp chất: Gạo được chọn lọc kỹ lưỡng, không có tạp chất hoặc hạt gạo xấu, đảm bảo chất lượng tối ưu.

Hướng dẫn cách nấu và bảo quản gạo thơm thái ngon

cách sử dụng và bảo quản gạo Thái

Để giữ được hương vị và chất lượng của gạo thơm Thái, bạn cần biết cách nấu và bảo quản gạo đúng cách. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể giúp bạn có được những bữa cơm thơm ngon từ gạo Thái:

Cách nấu gạo thơm thái ngon

Để có được nồi cơm thơm ngon nhất từ gạo thơm Thái, bạn có thể làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Đong gạo: Tùy thuộc vào số lượng người ăn, bạn đong lượng gạo phù hợp.
  2. Vo gạo: Vo gạo nhiều lần bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất nếu có.
  3. Chế nước: Đối với 1 kg gạo, sử dụng khoảng 1,2 lít nước để nấu. Bạn có thể điều chỉnh lượng nước tùy theo sở thích độ mềm dẻo của cơm.
  4. Nấu cơm: Trong quá trình nấu, tránh mở nắp nồi để cơm chín đều. Đợi khoảng 15 phút sau khi cơm sôi để đạt được độ dẻo, thơm ngon nhất.

Cách bảo quản gạo thơm thái

  • Chọn nơi bảo quản khô ráo, thoáng mát: Để giữ cho gạo không bị ẩm mốc, bạn nên bảo quản gạo ở nơi khô ráo và thoáng mát.
  • Sử dụng thùng hoặc chum đựng gạo có nắp đậy: Sau khi mở bao bì, bạn nên chuyển gạo vào thùng kính hoặc chum có nắp để tránh côn trùng và chuột xâm nhập.

Gạo Thái Lan là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích loại gạo dẻo, thơm tự nhiên và dễ ăn. Với nguồn gốc xuất xứ từ giống lúa Thái Lan và sản xuất tại Việt Nam, gạo thơm Thái Lan đảm bảo chất lượng vượt trội, an toàn và phù hợp cho đa dạng nhu cầu người tiêu dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại gạo vừa dẻo ngon, vừa dễ bảo quản và giá cả hợp lý, thì TOMAX tin rằng gạo Thái chính là sự lựa chọn đáng tin cậy.

gạo 504

Gạo 504 là gì? Gạo 504 có ngon không? Đặc điểm và cách nấu 504 ngon

Gạo 504 là một trong những loại gạo phổ biến và được yêu thích tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng đồng bằng sông Cửu Long. Với hạt gạo trắng sữa, mềm dẻo, và hương thơm nhẹ, gạo 504 không chỉ là nguyên liệu cho bữa cơm gia đình mà còn là lựa chọn hàng đầu trong nhiều món ăn đa dạng. Vậy, gạo 504 có ngon không? Hãy cùng Tomax tìm hiểu những đặc điểm nổi bật, cách nấu gạo 504 ngon, và bí quyết để tận hưởng hương vị tuyệt vời của loại gạo này.

gạo 504

Gạo 504 là gì?

Gạo 504 là dòng sản phẩm nổi bật từ giống lúa 504, được gieo trồng rộng rãi trên các cánh đồng phì nhiêu của Đồng bằng sông Cửu Long – vùng đất nổi tiếng với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp. Hiện nay, diện tích canh tác gạo 504 đã nhanh chóng phát triển lên đến hàng triệu hecta, trở thành một trong những giống lúa chủ lực. Gạo 504 không chỉ nổi tiếng bởi năng suất cao mà còn bởi khả năng thích nghi tốt trên nhiều loại địa hình, đặc biệt là thời gian thu hoạch ngắn ngày, giúp tối ưu hóa sản lượng và giảm giá thành, làm cho gạo trở nên phù hợp với nhiều gia đình.

Trước đây, gạo 504 còn được người miền Bắc gọi là “Gạo Miền Nam,” một tên gọi gợi nhớ đến những hạt gạo dẻo thơm, đầy bản sắc. Với chất lượng được kiểm chứng qua thời gian, gạo 504 đã góp phần đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, với mong muốn đáp ứng nhu cầu của thị trường quốc tế ngày càng phát triển.

Đặc điểm nổi bật và xuất xứ của gạo 504

các đặc điểm của gạo 504

Gạo 504 có những đặc tính riêng biệt làm nên danh tiếng của nó. Hạt gạo có màu trắng sữa, mang hương thơm nhẹ dịu, hạt dẻo mềm khi nấu lên, tạo ra sự hấp dẫn từ hình thức đến hương vị. Được trồng chủ yếu tại Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là vùng Tiền Giang – nơi có điều kiện khí hậu và nguồn nước lý tưởng, gạo 504 giữ vững chất lượng về cả hình dáng hạt gạo và mùi hương tự nhiên đặc trưng.

Gạo 504 dễ nấu và không yêu cầu nhiều kỹ thuật phức tạp. Chỉ cần một vài bước đơn giản, bạn đã có thể nấu được những bữa cơm mềm dẻo, thơm ngon, phù hợp cho mọi khẩu vị từ món ăn hàng ngày đến những món đòi hỏi sự tinh tế trong hương vị. Từ các món cơm truyền thống đến các món ăn cầu kỳ trong tiệc gia đình, gạo 504 luôn là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi bữa ăn.

Công dụng của gạo 504

công dụng của gạo 504 mới

Không chỉ mang lại bữa ăn ngon, gạo 504 còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể. Đặc biệt, gạo 504 chứa nhiều chất xơ, vitamin B và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể. Với hàm lượng chất xơ cao, gạo 504 hỗ trợ cân bằng hệ tiêu hóa, dễ tiêu, không gây cảm giác đầy bụng hay khó chịu, giúp cung cấp nguồn năng lượng dồi dào và ổn định cho cả ngày dài hoạt động. Nhờ vào những ưu điểm này, gạo 504 đã trở thành một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình, giúp bổ sung các chất cần thiết và giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Gạo 504 cũng là nguyên liệu lý tưởng cho nhiều món ăn đa dạng từ ẩm thực Việt Nam. Không chỉ phù hợp với các món cơm, gạo 504 còn thích hợp để làm các loại bánh như bánh xèo, bánh khọt. Khi chiên, gạo 504 cho độ giòn tuyệt vời, mang đến món ăn hấp dẫn cả về hương vị và hình thức. Ngoài ra, gạo còn dễ dàng kết hợp với các món bún, cháo, súp, là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự phong phú trong ẩm thực. Gạo 504 thực sự là nguồn cảm hứng sáng tạo khi chế biến, mở ra nhiều ý tưởng cho bữa ăn gia đình thêm phần phong phú.

Gạo 504 có ngon không?

gạo 504 ngon hay không

Gạo 504 nổi bật với hàm lượng Amylose cao, khiến hạt gạo khi nấu có độ khô vừa phải, rất thích hợp cho các món cơm rang hoặc cơm chiên. Đặc biệt, với hàm lượng Amylose cao, hạt gạo khi xay xát có tỷ lệ gãy nát thấp, điều này giúp cho việc chế biến và gia công trở nên thuận tiện hơn, phù hợp với công nghiệp chế biến thực phẩm. Hạt gạo có dạng bầu, khi nấu lên cho độ nở, xốp, khô, không dính, rất phù hợp với những người có sở thích ăn cơm khô. Ngoài ra, gạo 504 còn chứa các dưỡng chất quan trọng như gluxit, protein, lipid và các loại vitamin, mang đến giá trị dinh dưỡng cao.

Cách sử dụng và bảo quản gạo 504

hướng dẫn nấu và bảo quản gạo 504

Gạo 504 mới là lựa chọn hoàn hảo cho bữa cơm gia đình nhờ hương vị thơm ngon, dễ nấu và giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, để gạo giữ được hương vị và chất lượng tốt nhất, việc nấu nướng đúng cách và bảo quản hợp lý là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn sử dụng và bảo quản gạo 504 mới một cách hiệu quả nhất.

Cách nấu cơm ngon với gạo 504

Để nấu được nồi cơm ngon từ gạo 504, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Đong gạo
    Xác định lượng gạo vừa đủ cho bữa ăn của gia đình, thông thường mỗi người sẽ cần khoảng 100-150g gạo.
  • Bước 2: Vo gạo kỹ lưỡng
    Vo gạo 504 mới từ 2 đến 3 lần với nước sạch. Lưu ý không nên vo quá mạnh để tránh làm mất lớp cám bên ngoài chứa nhiều dinh dưỡng. Vo đến khi nước trong lại là đủ, điều này giúp loại bỏ bụi bẩn nhưng vẫn giữ được chất dinh dưỡng trong hạt gạo.
  • Bước 3: Điều chỉnh lượng nước phù hợp
    Tùy vào sở thích cá nhân về độ mềm hay khô của cơm mà bạn có thể thêm nước theo tỷ lệ 1 kg gạo : 1-1,2 lít nước. Đối với những ai thích cơm dẻo, hãy thêm nhiều nước một chút, còn nếu thích cơm khô và tơi, có thể giảm lượng nước lại.
  • Bước 4: Nấu cơm và giữ nắp kín
    Khi nấu, hạn chế mở nắp nồi để giữ nhiệt đều trong suốt quá trình cơm chín. Để cơm sôi ít nhất 15 phút trước khi mở nắp. Khi cơm chín, để nồi ủ thêm khoảng 5-10 phút để cơm chín đều, thơm ngon và không bị sống hạt.

Mẹo nhỏ: Nếu muốn cơm có độ ngọt tự nhiên và dẻo mềm hơn, bạn có thể ngâm gạo trong nước khoảng 15-20 phút trước khi nấu. Đây là cách tuyệt vời để làm nổi bật hương vị đặc trưng của gạo 504 mới.

Cách bảo quản gạo 504 không bị mối mọt

Để giữ gạo 504 luôn tươi ngon, tránh bị ảnh hưởng bởi tác nhân gây hại, bạn cần bảo quản gạo một cách hợp lý:

  • Sử dụng các vật dụng đựng kín: Bảo quản gạo trong các thùng, hộp hoặc bao có nắp đậy kín để ngăn chặn sự xâm nhập của gián, mối mọt và các loại côn trùng khác. Vật liệu đựng nên làm từ nhựa hoặc kim loại có khả năng chống ẩm.
  • Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát
    Tránh đặt gạo ở nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời vì điều này có thể khiến gạo bị biến chất, ảnh hưởng đến mùi vị và làm gạo nhanh hỏng. Tốt nhất là nên đặt gạo ở vị trí thoáng mát và không ẩm thấp.
  • Không để gần các chất gây mùi
    Gạo rất dễ hấp thụ mùi từ các thực phẩm xung quanh, nên tránh đặt gạo gần các chất có mùi như xà phòng, hóa chất, hoặc các thực phẩm có mùi mạnh. Điều này giúp giữ cho hạt gạo luôn thơm ngon tự nhiên.
  • Thường xuyên kiểm tra gạo
    Để đảm bảo chất lượng, hãy kiểm tra gạo định kỳ để phát hiện sớm nếu có dấu hiệu của sâu mọt hoặc các tác nhân gây hại. Nếu phát hiện, bạn có thể phơi nắng gạo trong vài giờ để loại bỏ côn trùng hoặc dùng phương pháp bảo quản đông lạnh để ngăn ngừa mọt mà không ảnh hưởng đến chất lượng gạo.

Lưu ý: Đối với gạo dùng trong thời gian dài, bạn có thể chia gạo thành nhiều phần nhỏ, dùng đến đâu lấy đến đó, giúp bảo quản gạo tốt hơn và hạn chế việc mở nắp thùng quá thường xuyên.

Giá gạo 504 hiện nay là bao nhiêu?

giá gạo xô 504

Gạo 504 giá bao nhiêu? Giá của gạo 504 có thể thay đổi tùy vào nguồn cung và các đơn vị phân phối. Dưới đây là mức giá tham khảo:

  • Giá gạo 504 bán lẻ: Tùy thuộc vào khu vực và cửa hàng, giá gạo 504 mới thường dao động từ 17,000 – 23,000 đồng/kg. Tại Vựa gạo Thành Tâm, giá gạo ổn định và hợp lý hơn, chỉ khoảng 13,000 đồng/kg. Đây là mức giá rất phải chăng cho một sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình.
  • Giá gạo 504 bán sỉ: Với các doanh nghiệp hoặc đơn vị kinh doanh có nhu cầu mua số lượng lớn, giá sỉ của gạo 504 sẽ tùy thuộc vào lượng hàng và điều khoản thương lượng giữa các bên. Mua gạo số lượng lớn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo nguồn cung ổn định cho các cơ sở sản xuất thực phẩm hoặc nhà hàng, khách sạn.

Mua gạo 504 ở đâu?

mua gạo 504 ngon ở đâu

Gạo 504 mới là loại gạo phổ biến và được ưa chuộng, không chỉ vì chất lượng hạt gạo dẻo thơm, dễ nấu mà còn vì giá thành hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý địa điểm và cách thức giúp bạn dễ dàng tìm mua gạo 504i:

  • Các đại lý gạo lớn và uy tín: Các cửa hàng, đại lý gạo lớn thường nhập gạo 504 mới từ các nguồn cung cấp đáng tin cậy, đảm bảo chất lượng sản phẩm và thường có nhiều mức giá ưu đãi cho khách hàng. Tại đây, bạn có thể yêu cầu kiểm tra gạo và được tư vấn thêm về các đặc tính của gạo 504 mới để chọn được loại phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Các chợ đầu mối: Chợ đầu mối ở các thành phố lớn như chợ Bình Tây, chợ Thủ Đức (TP.HCM) hay chợ Đồng Xuân (Hà Nội) là nơi cung cấp sỉ và lẻ gạo 504 mới với nhiều lựa chọn về giá cả. Bạn có thể mua trực tiếp tại các gian hàng bán gạo với mức giá cạnh tranh và có thể thương lượng nếu mua với số lượng lớn.
  • Các siêu thị và hệ thống bán lẻ lớn: Hiện nay, nhiều siêu thị lớn như CoopMart, BigC, VinMart hay Mega Market cũng cung cấp gạo 504 mới với bao bì đóng gói chuyên nghiệp và thông tin nguồn gốc rõ ràng. Khi mua gạo tại siêu thị, bạn sẽ yên tâm hơn về chất lượng, nguồn gốc sản phẩm cũng như các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Các sàn thương mại điện tử: Bạn cũng có thể tìm mua gạo 504 mới qua các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki hoặc các trang web bán thực phẩm uy tín. Các gian hàng thường cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và cho phép bạn tham khảo đánh giá từ người mua trước. Khi mua qua kênh này, bạn nên chọn các nhà cung cấp uy tín và đọc kỹ đánh giá để đảm bảo chất lượng gạo.

Gạo 504 không chỉ là loại gạo dễ nấu mà còn mang lại bữa ăn thơm ngon, giàu dinh dưỡng cho mọi gia đình. Với những đặc điểm nổi bật về chất lượng và giá cả hợp lý, gạo 504 đã chiếm được cảm tình của nhiều người tiêu dùng trong nước và quốc tế. TOMAX hy vọng với những thông tin về cách nấu và bảo quản, bạn sẽ có thể tận dụng tối đa hương vị của gạo 504 cho bữa cơm gia đình thêm phần trọn vẹn.

cách chọn gạo ngon

[Chia sẻ kinh nghiệm] Cách chọn gạo ngon, sạch, an toàn cho gia đình

Gạo là thực phẩm thiết yếu trong mỗi bữa ăn gia đình, vì vậy việc chọn gạo sạch, ngon và an toàn là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả nhà. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chọn gạo ngon giữa hàng loạt sản phẩm trên thị trường. Trong bài viết này, Công ty Tomax Holidng sẽ chia sẻ những bí quyết mua gạo ngon, gạo thơm, dẻo, đạt chuẩn an toàn, mang đến bữa cơm ngon và lành mạnh cho gia đình.

cách chọn gạo ngon

Gạo là gì?

Trước khi đi vào phần cách chọn gạo ngon, cách phân biệt gạo an toàn không gây hại cho sức khỏe, hãy cùng tìm hiểu đặc tính của gạo, thành phần dinh dưỡng của gạo trong phần dưới đây.

Gạo là một loại lương thực chính yếu được sản xuất từ cây lúa, và là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho khoảng gần một nửa dân số trên toàn thế giới. Đặc biệt, gạo là thực phẩm chính trong ẩm thực của các quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, nơi mà gạo đóng vai trò quan trọng trong mọi bữa ăn gia đình và là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực.

Gạo là một nguồn lương thực linh hoạt, có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Từ các món đơn giản như cơm, cháo cho đến các món phức tạp như bún, phở, bánh làm từ bột gạo hoặc rượu gạo. Đặc biệt, gạo là một phần không thể thiếu trong những món ăn truyền thống và các dịp lễ hội của người Việt, nơi gạo thường được biến tấu để phù hợp với văn hóa và phong tục địa phương.

Thành phần dinh dưỡng trong hạt gạo

giá trị dinh dưỡng trong hạt gạo

Hạt gạo, dù nhỏ bé nhưng chứa đựng một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, được ví như “hạt ngọc trời” bởi sự quan trọng và giá trị dinh dưỡng của nó. Trong mỗi 100g gạo trắng, chúng ta có các thành phần dinh dưỡng chính sau:

Thành phần dinh dưỡngHàm lượng
Năng lượng130 kcal
Carbohydrate28.59 g
Chất xơ0.3 g
Chất béo0.21 g
– Chất béo bão hòa0.057 g
– Chất béo không bão hòa đơn0.065 g
– Chất béo không bão hòa đa0.056 g
Chất đạm2.38 g
Vitamin
– Vitamin A0 μg (0%)
– Thiamine (B1)0.167 mg (15%)
– Riboflavin (B2)0.016 mg (1%)
– Niacin (B3)1.835 mg (12%)
– Vitamin B60.05 mg (4%)
– Folate (B9)2 μg (1%)
Khoáng chất
– Canxi3 mg (0%)
– Sắt1.49 mg (11%)
– Magiê13 mg (4%)
– Phốt pho37 mg (5%)
– Kali29 mg (1%)
– Natri0 mg (0%)
– Kẽm0.42 mg (4%)
Thành phần khác
– Nước68.61 g

Dinh dưỡng trong gạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống lúa, điều kiện khí hậu, quy trình xay xát, bảo quản và phương pháp chế biến. Với những giá trị dinh dưỡng phong phú, hạt gạo không chỉ là nguồn cung cấp năng lượng, mà còn đóng góp một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Cách chọn gạo ngon cực chuẩn cho gia đình

bí quyết mua gạo ngon

Trong thời đại công nghệ hiện nay, các sản phẩm gạo kém chất lượng, gạo giả hoặc tẩm hóa chất xuất hiện ngày càng nhiều. Để chọn gạo sạch, an toàn cho sức khỏe, bạn có thể tham khảo một số cách chọn gạo ngon dưới đây:

Chọn mua tại đại lý uy tín

Mua gạo tại những đại lý uy tín, có giấy phép kinh doanh và được cơ quan chức năng kiểm định là lựa chọn tốt nhất. Gạo tại các đại lý này thường có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm tra chất lượng, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Việc chọn mua gạo từ nguồn đáng tin cậy giúp bạn tránh rủi ro mua phải gạo giả hoặc gạo kém chất lượng đang trôi nổi trên thị trường.

Trực tiếp kiểm tra chất lượng hạt gạo

Cách thứ hai trong kinh nghiệm chọn gạo đó là kiểm tra trực tiếp hạt gạo để đảm bảo chất lượng và độ thơm ngon:

  • Chọn gạo theo mùa vụ: Gạo mới thu hoạch thường có chất lượng tốt nhất và giữ được hương vị tự nhiên, giúp bữa cơm gia đình thêm thơm ngon. Sử dụng gạo theo mùa không chỉ đảm bảo độ tươi ngon mà còn tránh được các loại gạo để lâu.
  • Kiểm tra mùi hương: Gạo sạch và mới thường có mùi thơm nhẹ đặc trưng. Trong khi đó, các loại gạo tẩm hương hóa chất sẽ có mùi thơm nồng hoặc giữ mùi lâu bất thường. Nếu ngửi thấy gạo không có mùi hoặc hơi có mùi hôi, có thể đó là gạo cũ, kém chất lượng.
  • Nếm thử vị ngọt tự nhiên: Nhai một ít hạt gạo, nếu cảm nhận được vị ngọt nhẹ, thơm bùi và hơi dẻo, đó là dấu hiệu của gạo ngon và sạch. Ngược lại, nếu gạo có vị nhạt hoặc mùi nồng khác thường, có thể đó là gạo đã cũ hoặc đã qua xử lý hóa chất.
  • Quan sát hình dáng và màu sắc: Gạo sạch thường có hạt mẩy, chắc và ít vỡ vụn. Hạt gạo có màu trắng tự nhiên, đều đặn và không có hạt ngả vàng hoặc hạt lạ.

Hiểu rõ đặc tính từng loại gạo

Mỗi loại gạo có đặc điểm riêng về hương vị, hình dáng và kết cấu hạt. Việc hiểu rõ từng loại và nắm vững cách phân biệt gạo sẽ giúp bạn chọn được loại gạo phù hợp với khẩu vị của gia đình. Ví dụ, gạo ST21 có hạt thon nhỏ, dài khoảng 6.8mm, màu trắng trong và mùi thơm nhẹ của hoa lài; gạo ST24 có hạt dài hơn (khoảng 8mm), trắng trong, chắc, nhẹ, có hương thơm dịu của lá dứa.

Kiểm tra bao bì, ngày sản xuất và hạn sử dụng

Gạo sạch thường được đóng gói kỹ lưỡng, có thông tin rõ ràng về ngày sản xuất, hạn sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, thành phần dinh dưỡng và địa chỉ nhà sản xuất. Khi mua gạo đóng gói, hãy chú ý kiểm tra các thông tin này để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Chọn thương hiệu gạo uy tín

Các thương hiệu gạo lớn, uy tín thường đảm bảo về nguồn gốc và chất lượng. TOMAX Holding là một trong những địa chỉ bán gạo ngon hảo hạng tại TPHCM, nổi bật với sự tận tâm trong việc cung cấp các sản phẩm gạo hữu cơ sạch, chất lượng cao và đảm bảo an toàn thực phẩm. TOMAX Holding đã xây dựng nên danh tiếng vững chắc trong lòng người tiêu dùng nhờ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, quy trình canh tác và sản xuất tiên tiến. 

Việc lựa chọn thương hiệu gạo uy tín giúp đảm bảo rằng bạn và gia đình luôn được sử dụng sản phẩm chất lượng cao.

8 mẹo bảo quản gạo lâu, đơn giản không bị mối mọt

bí quyết bảo quản gạo

Việc bảo quản gạo không đúng cách dễ làm gạo bị vi khuẩn, mối, mọt tấn công, gây ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị. Dưới đây là các phương pháp bảo quản gạo đơn giản, hiệu quả mà bạn có thể áp dụng để giữ gạo luôn tươi ngon.

  1. Giữ gạo ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời: Môi trường ẩm ướt là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn, mối và mọt phát triển, làm hỏng gạo nhanh chóng. Vì vậy, hãy bảo quản gạo ở những nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp. Điều này không chỉ giúp gạo duy trì hương vị mà còn bảo toàn được chất lượng lâu dài.
  2. Bảo quản gạo trong ngăn mát tủ lạnh trước khi lưu trữ: Đặt gạo trong ngăn mát tủ lạnh từ 4-5 ngày trước khi cho vào thùng đựng lâu dài. Nhiệt độ lạnh sẽ giúp giảm độ ẩm trong hạt gạo, đồng thời ngăn ngừa sự xâm nhập của mối mọt một cách hiệu quả.
  3. Dùng dụng cụ đựng kín để lưu trữ gạo: Gạo nên được bảo quản trong các thùng, hộp hoặc túi kín để ngăn chặn vi khuẩn và côn trùng. Đặt thùng gạo cách mặt đất ít nhất 20cm để tránh ẩm mốc và bảo vệ hạt gạo khỏi sự xâm nhập của mối mọt.
  4. Thêm tỏi vào thùng gạo: Tỏi có đặc tính diệt khuẩn mạnh, có thể xua đuổi côn trùng và vi khuẩn. Bạn có thể bóc vỏ vài tép tỏi, đặt vào thùng gạo và đậy kín. Cách này vừa đơn giản lại giúp bảo quản gạo rất tốt.
  5. Sử dụng ớt khô và lá sầu đâu: Đặt vài quả ớt khô hoặc một nắm lá sầu đâu vào thùng gạo. Đặc tính diệt khuẩn của chúng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và côn trùng, giúp gạo không bị mối mọt và giữ được chất lượng lâu hơn.
  6. Rắc một ít muối vào thùng gạo: Rắc một ít muối vào thùng gạo có thể giúp đuổi côn trùng, mối và mọt hiệu quả. Tuy nhiên, không nên dùng quá nhiều muối vì có thể làm gạo bị ẩm và có vị mặn.
  7. Rải tro bếp để bảo quản gạo: Đặt một lớp tro bếp dày khoảng 3-4cm dưới đáy thùng gạo, sau đó trải một lớp giấy trắng hoặc vải phin lên tro rồi mới đổ gạo vào. Cách này giúp gạo tránh bị ẩm và bảo quản lâu hơn. Bạn có thể thêm một lớp tro trên mặt gạo để tăng cường hiệu quả.
  8. Dùng rượu trắng để bảo quản gạo: Rượu trắng có khả năng kháng khuẩn và đuổi côn trùng mạnh. Đổ khoảng 50ml rượu trắng vào một cái ly, đặt ly rượu vào thùng gạo sao cho miệng ly cao hơn mặt gạo rồi đậy kín. Mùi rượu sẽ giúp xua đuổi mối mọt và nấm mốc, giữ gạo tươi lâu hơn.

Bật mí 5 lưu ý quan trọng để chọn đúng loại gạo sạch, an toàn

lưu ý khi chọn gạo ngon

Bên cạnh, các cách chọn gạo ngon, an toàn ở trên. Dưới đây là 5 lưu ý giúp bạn chọn được loại gạo tốt cho sức khỏe và đảm bảo chất lượng cho gia đình:

  1. Tránh mua gạo có màu trắng tinh: Gạo tự nhiên thường có màu trắng đục. Gạo quá trắng có thể đã qua xử lý hóa chất tẩy trắng để tạo màu đẹp, gây hại cho sức khỏe. Hãy ưu tiên chọn gạo có màu trắng đục tự nhiên để đảm bảo an toàn.
  2. Không chọn gạo có hạt quá lớn: Gạo có hạt to, tròn, mập có thể đã được sử dụng chất kích thích tăng trưởng. Gạo tự nhiên có kích thước hạt từ 4-8mm, thường có hình dạng dài, dẹt và chắc. Chọn gạo sạch có hạt vừa phải để tránh mua phải gạo không an toàn.
  3. Chọn gạo có vị ngọt tự nhiên: Gạo trồng tự nhiên thường có vị ngọt nhẹ. Khi mua, bạn có thể nhai thử vài hạt gạo. Nếu có vị ngọt hậu tự nhiên, đó là dấu hiệu của gạo sạch. Nếu không có vị hoặc có mùi vị lạ, có thể gạo đã bị pha trộn hoặc xử lý hóa chất.
  4. Lưu ý đến mùi hương của gạo: Gạo sạch thường có mùi thơm nhẹ, tự nhiên như mùi lúa mới. Nếu gạo có mùi quá nồng, rất có thể đã được tẩm chất tạo mùi. Mùi thơm tự nhiên là dấu hiệu cho thấy gạo an toàn và không chứa hóa chất.
  5. Chọn gạo có nguồn gốc rõ ràng: Nên chọn gạo từ các đại lý uy tín và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Tránh mua gạo giá rẻ, không rõ nguồn gốc vì có thể đó là gạo kém chất lượng hoặc qua xử lý không an toàn. Các thương hiệu uy tín sẽ đảm bảo gạo đạt chuẩn về an toàn thực phẩm.

Một số loại gạo ngon được nhiều người lựa chọn

gạo được mua nhiều nhất

Gạo nào ngon? Gạo được mua nhiều nhất? Dưới đây là một số loại gạo ngon được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng nhờ hương vị đặc biệt, chất lượng cao và giá trị dinh dưỡng phong phú:

Gạo ST25

Gạo ST25, được mệnh danh là “gạo ngon nhất thế giới,” mang tên gắn liền với nơi sản xuất – Sóc Trăng, ký hiệu là ST25. Đây là loại gạo thơm đặc sản của Sóc Trăng, được phát triển qua 20 năm nghiên cứu bởi đội ngũ kỹ sư tài năng gồm kỹ sư Hồ Quang Cua, tiến sĩ Trần Tấn Phương và kỹ sư Nguyễn Thị Thu Hương. Giống lúa ST25 nổi tiếng với những đặc tính vượt trội, đưa gạo ST25 lên hàng thượng phẩm trong thế giới gạo.

Điểm đặc biệt của gạo ST25 nằm ở hàm lượng dinh dưỡng cao, với lượng protein cao gấp 10 lần so với các loại gạo thông thường, kèm theo đó là hàm lượng chất xơ và magie dồi dào. Hạt gạo ST25 thon dài, trắng trong và không bị bạc bụng. Khi nấu, cơm từ gạo ST25 có mùi thơm như mùi cốm, vị ngọt tự nhiên, dẻo mềm. Đặc biệt, loại gạo tốt cho sức khỏe này có hàm lượng protein cao, rất phù hợp cho người bệnh đái tháo đường, người cao tuổi và trẻ nhỏ.

Gạo ST24

Gạo ST24 là một trong ba loại gạo ngon nhất thế giới và cũng là một sản phẩm nổi bật từ vùng đất Sóc Trăng, được kỹ sư Hồ Quang Cua nghiên cứu và phát triển. Hạt gạo ST24 có hình dáng thon nhỏ, màu trắng trong, khi nấu lên tỏa hương thơm dịu của lá dứa, cơm dẻo thơm ngay cả khi để nguội. Với hàm lượng dinh dưỡng cao và vị ngọt nhẹ tự nhiên, gạo ST24 là lựa chọn lý tưởng cho người cao tuổi và người mắc bệnh tiểu đường.

Gạo ST21

Ngoài gạo ST24 và ST25, gạo ST21 (còn được gọi là gạo Long Lài) cũng là một loại gạo thơm đặc sản của Sóc Trăng, được nghiên cứu và phát triển bởi kỹ sư Hồ Quang Cua từ giống lúa thơm truyền thống. Gạo ST21 nổi bật với hàm lượng dinh dưỡng cao và hương vị thơm ngon, đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam nhờ chất lượng và hương vị đặc trưng.

Gạo Jasmine

Gạo Jasmine là một loại gạo thơm được trồng phổ biến tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long, chủ yếu trong mùa vụ đông xuân và hè thu. Gạo có hạt dài, màu trắng trong, khi nấu lên tỏa hương thơm đặc trưng, vị ngọt nhẹ, dễ ăn. Gạo Jasmine có sản lượng ổn định và được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, trở thành loại gạo được ưa chuộng rộng rãi.

Gạo thơm Đài Thơm

Gạo Đài Thơm là đặc sản của vùng đất phù sa Long An, thường được thu hoạch vào khoảng tháng 9 đến tháng 11 âm lịch. Gạo có hạt dài, màu trắng trong và mùi thơm hoa lài thoang thoảng khi nấu chín. Gạo Đài Thơm mang đến vị ngọt tự nhiên, độ dẻo mềm và vẫn giữ được hương vị đặc trưng dù để nguội, là lựa chọn ưa thích cho nhiều gia đình Việt.

Gạo thơm Thái

Gạo thơm Thái là loại gạo được nhập giống từ Thái Lan và hiện trồng rộng rãi tại các tỉnh miền Bắc và Tây Nam Bộ Việt Nam. Hạt gạo nhỏ, thon dài, có màu trắng đều, khi nấu chín mang lại mùi thơm nhẹ nhàng và vị ngọt dễ ăn. Gạo thơm Thái có giá cả phải chăng và phù hợp với khẩu vị của người Việt, là lựa chọn phổ biến trong các bữa ăn gia đình.

Những công dụng tuyệt vời của hạt gạo đối với sức khỏe 

lợi ích của gạo với sức khỏe

Phần cuối cùng của bài viết về cách chọn gạo ngon, chất lượng. Cùng điểm qua một số lợi ích tuyệt vời của gạo đối với sức khỏe. Dưới đây là những công dụng đáng giá từ hạt gạo mà đại lý gạo ngon tại quận Thủ Đức Tomax đã tìm hiểu và chia sẻ để bạn có thêm thông tin về giá trị của thực phẩm này trong cuộc sống hàng ngày.

Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào và nhanh chóng

Các nghiên cứu về dinh dưỡng đã chỉ ra rằng gạo là nguồn thực phẩm quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể. Gạo chứa một lượng lớn tinh bột và đường, khi được tiêu hóa sẽ chuyển hóa thành các phân tử glycogen dưới dạng glucose, fructose, lactose và sucrose. Những phân tử này sẽ được sử dụng để sản sinh năng lượng giúp cơ thể duy trì các hoạt động sống và các chức năng của các cơ quan. Đối với những ai cần bổ sung năng lượng nhanh chóng và dễ hấp thụ, gạo chính là lựa chọn tối ưu.

Bổ sung hàm lượng vitamin thiết yếu

Hạt gạo tuy nhỏ bé nhưng lại là một “siêu thực phẩm” chứa nhiều loại vitamin thiết yếu, đặc biệt là nhóm vitamin B (B1, B2, B6) và vitamin PP. Nhóm vitamin này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hình thành các mô tế bào não, duy trì sự hoạt động bình thường của hệ thần kinh và tăng cường chức năng của não bộ. Việc bổ sung gạo vào bữa ăn hàng ngày giúp cơ thể hấp thu đầy đủ các loại vitamin cần thiết để duy trì sức khỏe và tăng cường sức đề kháng.

Nguồn cung cấp các khoáng chất quan trọng

Hạt gạo còn chứa nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, bao gồm sắt, kẽm, canxi, magie và kali. Trong đó, magie và kali là hai chất quan trọng hỗ trợ sự phát triển của hệ xương khớp và răng. Các khoáng chất này không chỉ giúp củng cố hệ thống xương khớp mà còn cải thiện quá trình trao đổi chất và hỗ trợ hệ miễn dịch. Sử dụng gạo hàng ngày giúp cơ thể hấp thụ đầy đủ các chất dinh dưỡng, duy trì sức khỏe bền bỉ và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến xương và hệ thần kinh.

Giảm cholesterol và bảo vệ sức khỏe tim mạch, huyết áp

Gạo chứa nhiều chất xơ hòa tan giúp ngăn ngừa tích tụ chất béo, làm giảm lượng cholesterol xấu trong máu và hạn chế quá trình hấp thụ chất béo. Bằng cách giảm cholesterol, gạo góp phần bảo vệ hệ tim mạch và giúp cơ thể điều hòa lượng đường trong máu. Với hàm lượng natri thấp, gạo còn là thực phẩm an toàn cho những người có tiền sử cao huyết áp, giúp giảm nguy cơ co thắt động mạch và hỗ trợ điều hòa huyết áp. Ngoài ra, thành phần magie và kali trong gạo giúp cải thiện sức khỏe của tim và giảm căng thẳng cho hệ thống tuần hoàn máu.

Làm đẹp và chăm sóc làn da hiệu quả

Gạo còn là “bí quyết làm đẹp” được nhiều chị em phụ nữ tin dùng nhờ hàm lượng vitamin B và E dồi dào. Những vitamin này không chỉ giúp cải thiện sắc tố da, làm trắng và đều màu da mà còn hỗ trợ làm mờ thâm sạm, dưỡng da khỏe mạnh từ bên trong. Thường xuyên sử dụng gạo giúp da tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và ánh nắng. Ngoài ra, gạo còn chứa chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp hạn chế quá trình lão hóa, giảm nếp nhăn, tái tạo da và mang lại làn da tươi trẻ, mịn màng.

Nhờ vào các chất dinh dưỡng phong phú và những lợi ích sức khỏe đa dạng, gạo không chỉ là một loại lương thực cơ bản mà còn là nguồn dưỡng chất vàng cho sức khỏe và sắc đẹp của con người. Việc bổ sung gạo trong chế độ ăn uống hàng ngày là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để duy trì sức khỏe và sắc vóc hoàn hảo.

Việc biết cách chọn gạo ngon, sạch và an toàn sẽ giúp bạn yên tâm hơn trong việc chăm sóc sức khỏe gia đình. Hy vọng với những bí quyết mua gạo ngon mà TOMAX đã chia sẻ, bạn sẽ dễ dàng chọn được loại gạo phù hợp, chất lượng, đáp ứng khẩu vị và đảm bảo an toàn dinh dưỡng cho cả nhà. Chúc bạn thành công trong việc tìm được loại gạo ngon nhất cho gia đình!

Phân hóa học

Phân bón hóa học là gì? Phân loại, lợi ích và tác hại của phân hóa học

Phân bón hóa học là loại phân bón phổ biến trong nông nghiệp hiện đại, góp phần không nhỏ vào việc thúc đẩy tăng trưởng cây trồng và cải thiện năng suất. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, phân hóa học cũng tiềm ẩn những tác hại đến môi trường và sức khỏe con người nếu không được sử dụng đúng cách. Bài viết này, TOMAX sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm phân bón hóa học, phân loại phân bón hoá học, lợi ích và những tác động tiềm ẩn.

Phân hóa học

Phân bón hóa học là gì?

Phân bón hóa học là loại phân bón chứa các dưỡng chất vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Phân hóa học chứa các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết, phân vô cơ giúp bổ sung các chất còn thiếu, thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh và nâng cao năng suất nông sản. Hiện nay, các loại phân bón hóa học phổ biến bao gồm phân lân, phân đạm, phân kali, phân hỗn hợp, phân vi lượng, phân phức hợp,…

Phân loại phân bón hóa học phổ biến

các loại phân hóa học

Trong nông nghiệp, phân hóa học được phân thành nhiều loại khác nhau, nhưng chủ yếu chia làm bốn nhóm chính: phân đơn, phân phức hợp, phân hỗn hợp, và phân vi lượng. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại:

Phân đơn

Phân đơn là loại phân bón cung cấp các dưỡng chất đa lượng chính như Nitơ (N), Kali (K₂O) và Phốt pho (P₂O₅) hữu hiệu. Phân đơn được phân thành ba loại chính:

  • Phân đạm: Là loại phân phổ biến nhất, cung cấp nguyên tố Nitơ giúp cây phát triển nhanh, thúc đẩy quá trình ra hoa, kết trái mạnh mẽ hơn.
  • Phân lân: Phân lân cung cấp nguyên tố Phốt pho dưới dạng ion phốt phát, thường được sử dụng cho cây trồng rau màu, giúp tăng cường trao đổi chất, giúp lá cây xanh tốt, quả chắc hạt, củ phát triển to đẹp.
  • Phân Kali: Với thành phần chính là Kali, loại phân này giúp cây hấp thụ đạm hiệu quả hơn, đồng thời thúc đẩy sự hình thành các chất như dầu, bột, và đường. Phân Kali còn tăng khả năng chịu hạn và chống rét cho cây trồng, giúp cây phát triển vững chắc.

Phân phức hợp

Phân phức hợp là loại phân chứa từ hai nguyên tố dinh dưỡng trở lên, được tạo ra bằng cách liên kết hoặc kết hợp các dưỡng chất để hỗ trợ cây trồng phát triển bền vững và ổn định qua từng giai đoạn sinh trưởng.

Phân hỗn hợp

Còn được biết đến như phân khoáng trộn, phân hỗn hợp là sự kết hợp của nhiều loại phân bón, chứa các nguyên tố N, P, K. Thông thường, phân hỗn hợp được gọi chung là phân NPK, hỗ trợ cây trồng phát triển đồng đều cả về rễ, thân, lá, và quả.

Phân vi lượng

Phân vi lượng là loại phân cung cấp các nguyên tố vi lượng cho cây trồng dưới dạng hợp chất như Cu, B, Mo, Zn,… Với đặc điểm chỉ cần bón một lượng rất nhỏ, phân vi lượng giúp điều chỉnh sự phát triển của cây một cách hiệu quả. Tuy nhiên, bón quá nhiều phân vi lượng có thể gây hại, thậm chí dẫn đến chết cây.

Tùy vào từng giai đoạn sinh trưởng của cây, phân hóa học có thể được dùng để bón lót, bón thúc hoặc bón bổ sung, đảm bảo cung cấp dưỡng chất phù hợp và kịp thời cho cây trồng phát triển tối ưu.

Có thể bạn quan tâm: Phân lân thường dùng để bón lót hay bón thúc?

Lợi ích và tác hại khi sử dụng phân bón hóa học

ưu và nhược điểm của phân hóa học

Phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, giúp cây phát triển nhanh chóng và tăng năng suất nông sản. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách hoặc lạm dụng quá mức, phân bón khoáng cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là những lợi ích và tác hại cụ thể khi sử dụng loại phân bón này.

Lợi ích của phân bón hóa học

Phân bón vô cơ mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho nông nghiệp, bao gồm:

  • Gia tăng năng suất cây trồng: Phân hóa học hỗ trợ cây trồng phát triển mạnh mẽ ở từng giai đoạn, từ lúc bón lót, bón thúc cho đến bón bổ sung, giúp cây phát triển tối ưu và cho sản lượng cao.
  • Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng: Loại phân bón này bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho cây trồng, giúp cây phát triển cân đối và đạt năng suất tối đa.
  • Tăng cường sức đề kháng: Phân hóa học giúp cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn trước sự thay đổi của thời tiết và các loại sâu bệnh.
  • Kích thích rễ phát triển mạnh mẽ: Sử dụng phân bón hóa học thúc đẩy quá trình ra rễ nhanh chóng, giúp cây có bộ rễ khỏe, bám sâu, tăng khả năng đẻ nhánh, nở hoa và tỷ lệ đậu quả cao.
  • Cải thiện chất lượng đất: Bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết, phân bón khoáng giúp cây hấp thụ dinh dưỡng từ đất, thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển toàn diện.

Tác hại của việc lạm dụng phân bón hóa học

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc lạm dụng phân bón hóa học có thể dẫn đến những tác động tiêu cực sau:

  • Gây hại cho cây trồng: Sử dụng phân bón không đúng cách có thể cản trở cây hấp thụ dưỡng chất, làm suy thoái chất mùn trong đất, tiêu diệt vi sinh vật có lợi và khiến cây dễ mắc các bệnh nguy hiểm.
  • Đất bị suy thoái và nhiễm độc: Lạm dụng phân hóa học làm cho đất trở nên bạc màu, dễ bị nhiễm phèn và chua hóa, gây khó khăn cho cây trồng phát triển lâu dài.
  • Diệt hại vi sinh vật trong đất: Phân vô cơ có thể phá hủy hệ vi sinh vật có lợi trong đất như giun đất, làm suy giảm độ phì nhiêu của đất.
  • Ô nhiễm nguồn nước: Hàm lượng nitrat cao trong phân bón có thể thẩm thấu vào nguồn nước, gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các sinh vật thủy sinh và gây hại cho hệ sinh thái nước ngọt.
  • Gây ô nhiễm không khí: Quá trình sử dụng phân bón hóa học có thể phát sinh các loại khí độc hại, làm ô nhiễm không khí xung quanh.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Việc sử dụng phân bón hóa học không an toàn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như bệnh về đường tiêu hóa, da liễu, hệ hô hấp và thậm chí là nguy cơ mắc bệnh ung thư khi tồn dư hóa chất trong nông sản.

So sánh sự khác biệt giữa phân hóa học và phân hữu cơ

so sánh phân hóa học và phân hữu cơ

Phân bón hóa họcphân hữu cơ đều là nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng nhưng có sự khác biệt rõ rệt về nguồn gốc, thành phần, tác động lên cây trồng, môi trường và ưu, nhược điểm.

Đặc điểmPhân hóa họcPhân hữu cơ
Nguồn gốcĐược tổng hợp từ các hợp chất hoặc trải qua quá trình chế biến để thay đổi cấu trúc và thành phần.Xuất phát từ thiên nhiên, được xử lý cơ bản mà không làm thay đổi tính chất ban đầu.
Thành phầnChứa các hợp chất vô cơ như N, P, K, Ca, Mg,… từ nguồn tự nhiên hoặc tổng hợp.Gồm các hợp chất hữu cơ như Humic, Fulvic, axit amin, đường mía… với các nguyên tố C, H, O, N hữu cơ.
Phân loạiTheo nhu cầu của cây trồng:

+ Đa lượng: Cần số lượng lớn (N, P, K).

+ Trung lượng: Cần tương đối nhiều (Ca, Mg).

+ Vi lượng: Cần ít (Fe, Cu, Zn).

Theo thành phần:

+ Phân đơn: Chứa một nguyên tố đa lượng (như ure, KCl).

+ Phân phức hợp: Kết hợp nhiều nguyên tố (như NPK, DAP).

Theo nguồn gốc:

+ Phân chuồng, phân rác, phân xanh, phân bắc…

Theo thành phần:

+ Phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân sinh học, phân vi sinh…

Tác động lên cây trồngCây hấp thụ nhanh, cho hiệu quả ngay lập tức nhưng tác dụng không bền vững và nhanh mất đi. Có thể sử dụng linh hoạt (bón gốc, phun lá, tiêm trực tiếp…).Cây hấp thụ từ từ, tác dụng chậm nhưng lâu dài, bền vững. Chủ yếu được bón vào gốc, chỉ một số ít loại phân hữu cơ có thể phun qua lá.
Tác động lên môi trườngGiảm lượng vi sinh vật có ích, làm giảm pH của đất. Sử dụng lâu dài có thể làm đất bạc màu, cây dễ bị ngộ độc khi dùng quá liều. Có thể gây ô nhiễm nguồn nước và hiệu ứng nhà kính do khí thải.Tăng cường hệ vi sinh vật có lợi cho đất, giúp ổn định pH. Cải thiện độ phì nhiêu, độ màu mỡ của đất, càng sử dụng càng có lợi. Nếu được xử lý đúng cách, không gây ô nhiễm mà còn bảo vệ môi trường.
Ưu điểmHiệu quả nhanh, dễ sử dụng, không tốn thời gian chuẩn bị. Cây trồng dễ hấp thụ và có nhiều cách sử dụng linh hoạt.Mang lại hiệu quả lâu dài, bền vững, không gây hại môi trường. Tận dụng được phế phẩm sản xuất, giảm chi phí canh tác và nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng các thị trường khó tính.
Nhược điểmGiá thành cao, dễ gây ô nhiễm môi trường và làm đất thoái hóa. Khó cạnh tranh ở thị trường yêu cầu cao về chất lượng nông sản.Thời gian tác dụng chậm, cần xử lý qua nhiều công đoạn (ủ, khử mùi, trộn…) và có thể mang mầm bệnh nếu xử lý không đúng cách.

Phân hóa học và phân hữu cơ đều có vai trò riêng trong canh tác nông nghiệp. Tính chất của phân hóa học thích hợp cho việc cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng, trong khi phân hữu cơ giúp duy trì độ bền vững, bảo vệ môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong sản xuất nông sản.

Hiểu rõ về phân bón hóa học, từ phân loại đến những lợi ích và tác hại, là bước quan trọng để người nông dân áp dụng hiệu quả và bền vững trong canh tác. Việc cân nhắc và sử dụng hợp lý phân bón vô cơ dựa theo lợi ích và tác hại trong bài viết trên của TOMAXHolding, sẽ giúp tối ưu năng suất cây trồng mà vẫn bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

các phương pháp chăm sóc cây trồng

5 phương pháp chăm sóc cây trồng hiệu quả, đạt năng suất cao

Việc áp dụng các phương pháp chăm sóc cây trồng đúng cách không chỉ giúp cây luôn tươi tốt, phát triển khỏe mạnh mà còn giảm thiểu tình trạng sâu bệnh. Để đạt được năng suất cao và đảm bảo chất lượng nông sản, người nông dân cần hiểu rõ về những kỹ thuật chăm sóc đặc biệt theo từng giai đoạn phát triển của cây. Hãy cùng Công ty TOMAX Holding tìm hiểu phương pháp chăm sóc cây trồng hiệu quả giúp cây phát triển bền vững và mang lại mùa vụ bội thu.

các phương pháp chăm sóc cây trồng

Tại sao cần phải chăm sóc cây trồng?

Quy trình chăm sóc cây trồng tuy có vẻ đơn giản nhưng nếu bạn trồng nông nghiệp hay lúa nước cây ăn quả trên diện tích rộng thì việc chăm sóc cây sẽ là một vấn đề lớn. Cây không thể tự tồn tại và phát triển nếu như chúng là những loại cây trồng dễ bị sâu bệnh. Tuy các vấn đề về sâu bệnh không làm cho cây trồng của bạn chết đi. Nhưng chúng có thể phá hoại công sức nuôi dưỡng và chăm sóc của người nông dân khi chỉ cho năng suất thấp.

Ngoài ra, mỗi loại cây đều có đặc tính khác nhau, do đó cần có các phương pháp chăm sóc cây trồng khác nhau để đảm bảo được sự an toàn và phát triển tốt của cây. Bạn cần phân biệt được loại cây trồng của mình là loại gì? Có đặc tính và ưu nhược điểm chăm sóc ra sao thì mới cho ra phương pháp chăm sóc cây trồng hiệu quả.

Nếu muốn cây trồng phát triển khỏe mạnh, đơm hoa, kết trái thì việc chăm sóc cây trồng cần được đặt lên hàng đầu. Chăm sóc ở đây có nghĩa là người nông dân cần phải theo dõi về tình trạng, phát hiện dịch bệnh trên cây trồng để có các cách chăm sóc cây trồng phù hợp. Mỗi loại cây được áp dụng các phương pháp khác nhau. Do đó, bạn không thể áp dụng cách chăm bón cây này với loại cây có đặc tính khác hoàn toàn với nhau.

Các giai đoạn cần chăm sóc cây trồng

nên chăm sóc cây trồng khi nào

Mỗi giai đoạn phát triển của cây trồng đóng vai trò cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất sau này. Vì vậy, việc hiểu rõ từng giai đoạn và áp dụng các biện pháp chăm sóc cây phù hợp sẽ giúp người nông dân tối ưu hóa năng suất và chất lượng cây trồng. Dưới đây là những giai đoạn quan trọng cần đặc biệt chú ý trong quá trình chăm sóc cây:

Giai đoạn nảy mầm

Đây là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình sinh trưởng của cây trồng. Hạt giống chỉ có thể nảy mầm khi đáp ứng đủ các điều kiện về nhiệt độ, độ ẩm, và không khí.

  • Nhiệt độ: Mỗi loại cây có yêu cầu về nhiệt độ khác nhau để hạt nảy mầm. Cây sống ở khu vực nhiệt đới sẽ khó nảy mầm ở vùng khí hậu lạnh và ngược lại. Điều này yêu cầu người nông dân phải lựa chọn vùng trồng phù hợp với loại cây để đảm bảo sự nảy mầm và phát triển.
  • Độ ẩm: Độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ nước của hạt giống. Môi trường quá khô hay quá ẩm đều ảnh hưởng đến quá trình nảy mầm.
  • Thoáng gió: Cây cần một lượng oxy nhất định để kích hoạt quá trình nảy mầm, do đó, việc duy trì sự thông thoáng cho hạt là điều cần thiết.

Giai đoạn sinh trưởng

Sau khi nảy mầm, cây sẽ bước vào giai đoạn phát triển rễ và thân cây con. Trong giai đoạn này, các bộ phận trên mặt đất như thân, lá sẽ phát triển rất nhanh chóng. Lúc này, cây bắt đầu hấp thụ dinh dưỡng từ đất qua hệ thống rễ. Việc cung cấp đủ dinh dưỡng và nước là yếu tố sống còn để cây phát triển mạnh mẽ.

Giai đoạn sinh sản

Giai đoạn ra hoa và kết trái là giai đoạn quan trọng nhất trong chu kỳ sinh trưởng của cây. Đây là lúc cây chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang giai đoạn sinh sản. Cây bắt đầu hình thành hoa, đậu quả và kết hạt. Trong giai đoạn này, cây cần lượng dinh dưỡng và sự chăm sóc đặc biệt để đảm bảo quá trình thụ phấn, hình thành quả diễn ra thuận lợi.

Các phương pháp chăm sóc cây trồng hiệu quả nhất

cách chăm sóc cây trồng

Tùy thuộc vào từng loại cây trồng mà các phương pháp chăm sóc cây trồng sẽ có sự khác biệt. Tuy nhiên, nhìn chung, có một số phương pháp phổ biến và hiệu quả mà người nông dân nên áp dụng để tối ưu quá trình phát triển của cây.

Tưới tiêu hợp lý

Nước là yếu tố không thể thiếu để duy trì sự sống và phát triển của cây. Cung cấp đủ nước giúp cây xanh tốt, quang hợp hiệu quả và phát triển mạnh mẽ. Ngược lại, nếu thiếu nước, cây sẽ héo úa, còi cọc, thậm chí chết. Người trồng cần đảm bảo cung cấp đủ nước theo nhu cầu của từng loại cây, nhưng tránh tình trạng úng nước gây tổn thương cho rễ.

Làm cỏ và vun xới đất

Cỏ dại cạnh tranh trực tiếp với cây trồng về dinh dưỡng và ánh sáng. Loại bỏ cỏ dại kịp thời giúp cây trồng hấp thụ đầy đủ dưỡng chất và phát triển mạnh mẽ hơn. Vun xới đất là cách cải thiện cấu trúc đất, giúp đất thông thoáng, tăng khả năng cung cấp oxy và giữ ẩm, đồng thời giúp cây trồng cứng cáp và phát triển bền vững.

Cắt tỉa cây trồng

Cắt tỉa cây giúp loại bỏ những cành lá không cần thiết, tạo không gian cho cây phát triển, đồng thời giúp cây tận dụng tối đa nguồn dinh dưỡng và ánh sáng để quang hợp. Việc này không chỉ giúp cây phát triển tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ sâu bệnh.

Bón phân hợp lý

Dinh dưỡng là yếu tố thiết yếu để cây phát triển mạnh. Ngoài nguồn dinh dưỡng tự nhiên từ đất, bón phân cung cấp thêm các khoáng chất cần thiết như N, P, K. Việc bón phân cân đối và hợp lý sẽ giúp cây trồng khỏe mạnh, tăng sức đề kháng với sâu bệnh, và nâng cao năng suất.

Phòng trừ sâu bệnh

Phòng trừ sâu bệnh là biện pháp không thể thiếu trong quy trình chăm sóc cây trồng. Việc phun thuốc bảo vệ thực vật đúng cách và đúng liều lượng sẽ giúp ngăn ngừa và tiêu diệt sâu bệnh kịp thời, đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao. Tuy nhiên, người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt 4 nguyên tắc bón phân hữu cơ để đạt hiệu quả tối ưu và an toàn cho cây trồng.

Những dấu hiệu trên cây trồng cho thấy bạn cần phải chăm sóc kỹ hơn

dấu hiệu bạn cần chăm sóc cây trồng tốt hơn

Cây trồng cũng như con người, khi có một số vấn đề về sức đề kháng hay nhiễm bệnh đều có những biểu hiện trên cây trồng. Chính vì thế, khi gặp một số vấn đề hoặc dấu hiệu từ cây trồng của bạn, thì điều bạn cần làm là xem xét xem cây của bạn đang muốn báo hiệu gì? Bị những con côn trùng tấn công, sâu bệnh hay do thời tiết ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của cây. Và đó cũng là thời điểm bạn cần áp dụng các phương pháp chăm sóc cây trồng đúng kỹ thuật.

Lá và hoa của cây trồng bị rụng

Dấu hiệu phổ biến mà cây của bạn bị căng thẳng là nếu nó rụng lá và hoa. Các yếu tố gây căng thẳng có thể bao gồm thiếu nước, tưới quá nhiều, thay đổi nhiệt độ, ít ánh sáng – bạn đặt. Nếu vấn đề không phải là quá ít hoặc quá nhiều nước, hoặc một thứ gì đó khác dễ xác định, hãy kiên nhẫn tìm ra nguyên nhân. Chúng có thể xuất phát do sâu bệnh hoặc một số vấn đề bệnh dịch trên cây phổ biến khác.

Héo

Héo thường là một dấu hiệu cho thấy cây của bạn cần nước. Một số cây, như hoa loa kèn, héo rũ đến mức bạn có thể nghĩ rằng nó đã chết. Nhưng đừng lo lắng, nó chỉ là kịch tính và sẽ phát triển mạnh sau khi được tưới nước tốt.

Lá bị vàng nâu

Những chiếc lá có đầu màu nâu vì nước không thấm đến đâu. Nguyên nhân thường là do quá ít nước hoặc quá nhiều phân bón. Đảm bảo rằng bạn đang tưới nước đều đặn cho cây. Yếu tố về chất lượng đất hoặc nhiễm tuyến trùng đất cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng lá vàng. Một số cây trồng bị nhiễm tuyến trùng do rễ bên dưới không thể cung cấp được chất dinh dưỡng đầy đủ để nuôi cây. Do đó, sẽ có một số hiện tượng lá vàng, hoặc cây châm phát triển so với nhịp độ phát triển bình thường của chúng.

Cây bị nổi hạt, rầy và sâu bệnh

Đây là hiện tượng dễ nhận dạng nhất cho thấy cây bạn đang bị tấn công bởi những tác động sinh học, các loại côn trùng và sâu đang ký sinh trên cây và tạo ra dịch bệnh. Chính vì lý do đó, sử dụng các phương pháp chăm sóc cây trồng kịp thời có thể cứu lấy cây trồng của bạn khỏi nguy cơ chậm phát triển và cho năng suất cây trồng thấp.

Xem thêm: Mẹo nhận biết cây bị ngộ độc NPK và cách khắc phục nhanh chóng

Các phương pháp chăm sóc cây trồng không chỉ là chìa khóa giúp cây phát triển mạnh mẽ mà còn giảm thiểu sâu bệnh, bảo vệ mùa vụ. Bằng cách áp dụng những kỹ thuật chăm sóc phù hợp trong bài viết trên của TOMAX, từ tưới tiêu, bón phân đến phòng trừ sâu bệnh, người nông dân có thể đảm bảo cây luôn tươi tốt, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

phân bánh dầu

Phân bánh dầu là gì? Cách làm phân bánh dầu đơn giản tại nhà

Phân bánh dầu là một loại phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng, được chiết xuất từ bã xác của các loại hạt như đậu phộng, đậu nành, vừng,… Với nhiều ưu điểm vượt trội, phân bón bánh dầu không chỉ giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ mà còn cải tạo đất một cách hiệu quả. Bài viết này TOMAX sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn phân bánh dầu là gì và hướng dẫn chi tiết cách làm phân bánh dầu đơn giản ngay tại nhà để áp dụng vào chăm sóc cây trồng.

phân bánh dầu

Giới thiệu về phân bánh dầu 

Phân bánh dầu thủy phân, một trong những giải pháp phân bón hữu cơ nổi bật, đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng cung cấp dinh dưỡng lâu dài và bền vững cho cây trồng. Vậy phân bánh dầu là gì và tại sao nó lại được sử dụng rộng rãi đến thế? Cùng tìm hiểu chi tiết qua các phần sau.

Phân bánh dầu là gì?

Phân bánh dầu là một dạng phân bón hữu cơ tan chậm, được chiết xuất từ quá trình ép dầu từ các loại hạt như đậu phộng, đậu nành, vừng, và các loại hạt dầu khác. Đây là một loại phân lý tưởng cho việc cung cấp dưỡng chất từ từ cho cây, đồng thời có thể được ngâm ủ để tạo ra phân hữu cơ đậm đặc, tăng hiệu quả bón phân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên sử dụng phân bánh dầu trực tiếp lên cây, vì điều này có thể tạo ra mùi hôi khó chịu và thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Nguồn gốc của phân bánh dầu

Phân bón bánh dầu được sản xuất từ phần bã xác sau quá trình ép dầu từ các loại hạt như đậu nành, đậu phộng, hạt điều, vừng… Phần bã này được giữ lại, sau đó được sấy khô và nghiền nhỏ để tạo ra loại phân hữu cơ giàu dưỡng chất. Đây chính là cách tận dụng triệt để nguồn tài nguyên từ ngành công nghiệp chế biến dầu ăn, đồng thời tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường.

Thành phần dinh dưỡng của phân bánh dầu

Phân bánh dầu chứa hàm lượng hữu cơ cao, có thể dao động từ 28% đến 51% tùy vào loại hạt được sử dụng. Không chỉ giàu đạm, phân bón bánh dầu còn chứa muối khoáng, vitamin và axit amin, những dưỡng chất vô cùng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Mỗi 100kg bánh dầu có thể chứa đến 5kg đạm, 1kg lân, 1kg kali, cùng nhiều vi lượng quý giá khác.

Các loại phân bánh dầu phổ biến hiện nay

phân loại phân bánh dầu

Tùy vào nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất, phân bón bánh dầu được chia thành nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là:

  1. Phân bánh dầu cọ
  2. Phân bánh dầu đậu nành
  3. Phân bánh dầu hướng dương
  4. Phân bánh dầu mè
  5. Phân bánh dầu cà rốt
  6. Phân bánh dầu đậu phộng

Lợi ích của phân bánh dầu đối với cây trồng

vai trò của phân bánh dầu

Phân bánh dầu không chỉ là nguồn cung cấp dưỡng chất tuyệt vời cho cây trồng mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp cây phát triển bền vững và đạt năng suất cao. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của loại phân bón hữu cơ này.

Cung cấp đạm hữu cơ cho cây trồng

Phân bánh dầu thủy phân giúp bổ sung lượng đạm hữu cơ dồi dào, dễ tiêu cho cây, giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh và phát triển tốt. Đạm hữu cơ từ phân bánh dầu đậu phộng còn hỗ trợ cây tạo chất diệp lục, tăng cường khả năng quang hợp, thích hợp cho nhiều loại cây trồng như rau màu, cây ăn quả, hoa kiểng và cây công nghiệp.

Cung cấp vitamin và khoáng chất

Ngoài đạm, phân bánh dầu hữu cơ còn là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và axit amin quý giá, giúp cây trồng tăng cường sức đề kháng, phòng chống bệnh tật và phát triển mạnh mẽ. Đồng thời, phân còn cải tạo đất, bổ sung dưỡng chất thiếu hụt và khôi phục độ màu mỡ cho đất trồng.

Cải thiện đất và chống sâu bệnh

Bánh dầu đậu phộng thủy phân không chỉ giúp đất trở nên tơi xốp, thoáng khí mà còn hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật có lợi, ức chế vi khuẩn gây bệnh và chống lại sâu bệnh hiệu quả. Mùi thơm đặc trưng của phân còn có khả năng xua đuổi các loại sâu bọ, bảo vệ cây trồng khỏi các tác nhân gây hại.

Phương pháp ủ phân bánh dầu phổ biến

phương pháp ủ bánh dầu

Để phát huy tối đa hiệu quả của phân bánh dầu, việc ủ phân trước khi sử dụng là rất quan trọng. Có hai phương pháp ủ phân bánh dầu phổ biến hiện nay:

Phương pháp ủ nóng

Phương pháp hiện đại này sử dụng nhiệt độ cao để kích thích quá trình phân hủy của phân bón bánh dầu, rút ngắn thời gian ủ và giảm thiểu mùi hôi. Để tăng hiệu quả, bánh dầu thường được trộn với nguyên liệu giàu carbon như mùn cưa hoặc rơm rạ, kèm theo chế phẩm vi sinh để khử mùi.

Phương pháp ủ nguội

Đây là phương pháp truyền thống, sử dụng nước để ngâm bánh dầu trong khoảng 20-30 ngày. Phân thành phẩm có độ đậm đặc cao, có thể được pha loãng để tưới cho cây trồng. Khi ủ, nên kết hợp với chế phẩm vi sinh để tăng hiệu quả và giảm mùi hôi khó chịu.

Hướng dẫn chi tiết cách làm phân bánh dầu không gây mùi hôi

cách làm phân bón từ bánh dầu

Nếu không được ủ và xử lý đúng cách, phân bánh dầu có thể phát sinh mùi hôi khó chịu và ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của cây. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách ủ phân bánh dầu không hôi, giúp đảm bảo phân đạt hiệu quả cao mà không gây mùi khó chịu.

Chuẩn bị nguyên liệu

Trước khi bắt đầu quá trình ủ phân bánh dầu, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các nguyên liệu sau:

  • 10kg bánh dầu đậu phộng (đã được đập vụn hoặc nghiền thành bột)
  • 2 gói men vi sinh, hỗ trợ quá trình ủ phân hiệu quả
  • 700ml mật rỉ đường
  • 10 – 15 quả chuối chín, đã lột vỏ và nghiền nhuyễn
  • Nước sạch
  • Bể chứa kín dung tích từ 30 lít trở lên

Các bước thực hiện

Dưới đây là quy trình ủ phân bánh dầu đậu phộng theo phương pháp ủ nguội, giúp hạn chế mùi hôi và đảm bảo chất lượng phân bón:

  1. Trộn nguyên liệu: Trộn đều tất cả các nguyên liệu đã chuẩn bị (bánh dầu đậu phộng, men vi sinh, chuối chín) vào bể chứa.
  2. Pha mật rỉ đường: Hòa tan 500ml mật rỉ đường cùng 15 lít nước sạch, sau đó đổ vào bể chứa và khuấy đều hỗn hợp.
  3. Ủ kín: Đậy kín nắp bể chứa và bắt đầu quá trình ủ. Lưu ý, mỗi tuần mở nắp ra đảo và khuấy hỗn hợp một lần để tăng hiệu quả ủ.
  4. Bổ sung nước và mật rỉ: Sau 2 – 3 tuần, bổ sung thêm 15 lít nước sạch và 200ml mật rỉ đường vào bể chứa, đồng thời thêm một gói men vi sinh nữa rồi khuấy đều.
  5. Sử dụng phân: Sau khoảng 4 – 5 tuần ủ, bánh dầu đậu phộng đã sẵn sàng để sử dụng cho cây trồng.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách làm mùn hữu cơ tại nhà siêu đơn giản

Những lưu ý quan trọng khi ủ phân bón từ bã đậu

ủ bánh dầu cần lưu ý gì

Để thu được phân bánh dầu đạt chất lượng cao và giảm thiểu sự lãng phí đạm, người dùng cần chú ý một số điểm sau:

  • Giữ nguyên liệu khô thoáng: Trong suốt quá trình ủ, bánh dầu cần được đặt ở nơi khô thoáng, tránh để nguyên liệu bị ẩm mốc vì điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển.
  • Đảm bảo vệ sinh: Dụng cụ và nước dùng trong quá trình ủ cần được vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo an toàn và chất lượng của phân bón.
  • Thời gian mở nắp: Chỉ nên mở nắp bể chứa mỗi tuần một lần để không làm gián đoạn quá trình ủ và ảnh hưởng đến hiệu quả của phân.

Hướng dẫn cách bón phân bánh dầu hiệu quả cho cây trồng

kỹ thuật bón phân bánh dầu

Phân bánh dầu là một loại phân hữu cơ giàu dinh dưỡng, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và bền vững. Để đạt hiệu quả tối đa khi sử dụng loại phân này, cần áp dụng đúng cách theo từng phương pháp bón phân cho cây trồng.

Sử dụng phân bánh dầu tưới gốc

Để bón gốc cho các loại cây như cây ăn trái, rau màu, tiêu, cà phê,… cần pha loãng 20-30ml bánh dầu trong 1 lít nước. Sau đó, sử dụng hỗn hợp này để tưới trực tiếp vào gốc cây. Phương pháp này giúp cây hấp thụ dưỡng chất một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn cây cần dinh dưỡng để phát triển.

Sử dụng phân bánh dầu tưới lá

Khi sử dụng phân bánh dầu để phun qua lá, hãy pha loãng 3-4ml phân với 1 lít nước, sau đó cho vào bình xịt và phun lên lá và thân cây. Nên thực hiện vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, khi lá cây khô ráo và không còn sương hoặc mưa. Tần suất lý tưởng là 2 tuần một lần, đảm bảo cây nhận đủ lượng dinh dưỡng mà không gây dư thừa.

Kết hợp với phân chuồng hoai mục

Phân bón bánh dầu sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi được kết hợp với phân chuồng hoai mục. Sự kết hợp này không chỉ cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cây mà còn cải thiện chất lượng đất, giúp đất tơi xốp và giữ ẩm tốt hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của rễ cây.

Việc tự làm phân bánh dầu tại nhà không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo nguồn dinh dưỡng sạch, an toàn cho cây trồng. Với cách làm đơn giản, dễ thực hiện trong bài viết của Tomaxholding, bạn hoàn toàn có thể tự tay tạo ra phân bón bánh dầu chất lượng cao để chăm sóc khu vườn của mình