Phát triển nông nghiệp hữu cơ: Định hướng, chính sách và triển vọng bền vững

Nông nghiệp hữu cơ đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tại Việt Nam, nông nghiệp hữu cơ không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn được chính phủ ưu tiên phát triển thông qua hàng loạt chính sách và chương trình hỗ trợ.

Vai trò của nông nghiệp hữu cơ 

Nông nghiệp hữu cơ được định nghĩa là hệ thống sản xuất không sử dụng hóa chất tổng hợp, thuốc trừ sâu hoặc giống biến đổi gen, nhằm bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên và sức khỏe con người. Tại Việt Nam, mô hình này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trong nước và quốc tế mà còn góp phần giải quyết các thách thức lớn như suy thoái đất, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT), năm 2024, ngành nông nghiệp đạt tốc độ tăng trưởng GDP 3,3%, với tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt 62,5 tỷ USD. Các sản phẩm hữu cơ như gạo, cà phê, trái cây và thủy sản đã bước đầu xây dựng được chỗ đứng trên thị trường quốc tế, đặc biệt là ở châu Âu, Hoa Kỳ và Nhật Bản.

Đặc biệt, tại sự kiện tổng kết năm 2024 và triển khai kế hoạch năm 2025 của ngành NN&PTNT, một trong những mục tiêu chiến lược được đặt ra là phát triển bền vững nông nghiệp với trọng tâm là đề án 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là bước tiến quan trọng nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị xuất khẩu của ngành lúa gạo.

Nông nghiệp hữu cơ

Các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ

Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và quy định nhằm thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

1. Nghị định số 109/2018/NĐ-CP về Nông nghiệp Hữu cơ

Nghị định này được xem là văn bản pháp lý đầu tiên đặt nền móng cho phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam. Nội dung chính bao gồm:

  • Quy định tiêu chuẩn sản xuất, chế biến và chứng nhận sản phẩm hữu cơ.
  • Cơ chế hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và nông dân tham gia sản xuất hữu cơ, như hỗ trợ 100% chi phí chứng nhận sản phẩm hữu cơ trong 3 năm đầu.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức chứng nhận trong nước và quốc tế hoạt động tại Việt Nam, nhằm nâng cao chất lượng và uy tín sản phẩm hữu cơ.

2. Quyết định số 885/QĐ-TTg (2020): Đề án Phát Triển Nông Nghiệp Hữu Cơ giai đoạn 2020-2030

Quyết định này đặt mục tiêu cụ thể:

  • Đến năm 2025, diện tích đất sản xuất hữu cơ đạt khoảng 1,5-2% tổng diện tích đất canh tác.
  • Đến năm 2030, tăng tỷ lệ này lên 2,5-3%.
  • Phát triển chuỗi giá trị sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm hữu cơ trong các ngành hàng chủ lực như lúa gạo, cà phê, rau củ quả, và thủy sản.

Đồng thời, đề án cũng tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.

3. Liên kết “5 nhà” để phát triển bền vững

Phương châm liên kết “5 nhà” (Nhà nông – Nhà nước – Nhà doanh nghiệp – Nhà băng – Nhà khoa học) được áp dụng mạnh mẽ, trong đó:

  • Nhà nông: Được hỗ trợ về kiến thức, kỹ thuật sản xuất hữu cơ.
  • Nhà nước: Đóng vai trò xây dựng chính sách, tạo hành lang pháp lý và hỗ trợ vốn.
  • Nhà doanh nghiệp: Đầu tư vào chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
  • Nhà băng: Hỗ trợ các gói tín dụng ưu đãi.
  • Nhà khoa học: Tham gia nghiên cứu, cải tiến công nghệ và đào tạo nhân lực.

4.  Số liệu chỉ tiêu năm 2025

Theo kế hoạch, đến năm 2025, ngành nông nghiệp phấn đấu đạt:

  • Tốc độ tăng trưởng GDP ngành đạt 3,5 – 4%
  • Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt trên 70 tỷ USD.
  • Tỷ lệ che phủ rừng 42.02%

5. Hỗ trợ từ các chương trình quốc gia

Ngoài các văn bản pháp lý, nhiều chương trình hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ đã được triển khai:

  • Chương trình Mục tiêu Quốc gia xây dựng nông thôn mới: Lồng ghép phát triển nông nghiệp hữu cơ với xây dựng các mô hình kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường nông thôn.
  • Chương trình OCOP (Mỗi Xã Một Sản Phẩm): Khuyến khích các địa phương xây dựng thương hiệu sản phẩm hữu cơ, gắn kết giữa phát triển kinh tế và bảo tồn tài nguyên.

6. Thành Tựu Đáng Ghi Nhận

Nhờ các chính sách hỗ trợ kịp thời, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật:

  • Diện tích canh tác hữu cơ tăng nhanh: Từ 43.000 ha năm 2014 lên hơn 495.000 ha vào năm 2023.
  • Sản phẩm hữu cơ đạt chuẩn quốc tế: Hàng loạt sản phẩm như gạo ST25, cà phê Arabica Sơn La, và thanh long Bình Thuận đã được cấp chứng nhận hữu cơ quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu và Hoa Kỳ.
  • Doanh nghiệp tiên phong: Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư mạnh mẽ vào sản xuất hữu cơ như  Vinamit, TH True Milk, TOMAX Holding, Lộc Trời Group,… tạo động lực cho nông dân và chuỗi doanh nghiệp khác cùng phát triển. 

Thách thức và hướng đi 

Tuy nhiên, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức:

  • Chi phí đầu tư cao: Việc chuyển đổi từ sản xuất truyền thống sang sản xuất hữu cơ đòi hỏi chi phí lớn, trong khi khả năng tiếp cận nguồn vốn của nông dân còn hạn chế.
  • Quản lý chất lượng và thương hiệu: Chưa có hệ thống quản lý tập trung và hiệu quả để bảo vệ thương hiệu nông sản hữu cơ trước nguy cơ làm giả, làm nhái.
  • Nhận thức và thị trường: Người tiêu dùng trong nước chưa thực sự hiểu rõ giá trị của sản phẩm hữu cơ, khiến thị trường tiêu thụ nội địa phát triển chậm.

Để khắc phục, Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế chính sách, tập trung vào:

  • Hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp sản xuất hữu cơ.
  • Đẩy mạnh truyền thông và giáo dục cộng đồng về lợi ích của nông sản hữu cơ.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận thị trường toàn cầu.

Kết luận 

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là giải pháp kinh tế mà còn là cách tiếp cận bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Với sự quan tâm và đầu tư đúng đắn từ Chính phủ, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam hoàn toàn có tiềm năng trở thành mô hình phát triển tiêu biểu trong khu vực và trên thế giới.

Hành trình phía trước đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, và người dân, cùng với việc tận dụng tối đa các chính sách và nguồn lực hiện có. Đây sẽ là chìa khóa để Việt Nam xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, xanh, và bền vững.

Nguồn: 

Đề mục

Comments are closed.