Phân đạm là một trong những loại phân bón vô cơ quan trọng nhất đối với cây trồng, giúp cung cấp nguồn nitơ cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây. Bài viết này, TOMAX sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân đạm là gì, công dụng cụ thể và cách bón phân đạm sao cho hiệu quả, đảm bảo cây trồng luôn đạt năng suất cao.
Phân đạm là gì?
Phân đạm, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là phân Ure, là loại phân bón vô cơ quan trọng cung cấp nguyên tố nitơ cho cây trồng. Đây là loại phân cung cấp nitơ dưới dạng ion nitrat (NO3-) và ion amoni (NH4+), giúp cây phát triển mạnh mẽ. Hàm lượng dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá thông qua tỷ lệ phần trăm nitơ (%N) có trong phân.
Lợi ích của phân đạm đối với cây trồng
Phân đạm cung cấp Nitơ cho cây. giữ vai trò vô cùng quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Nitơ là nguyên tố thiết yếu, có mặt trong tất cả các protein và các hợp chất như ADN và ARN – những thành phần cốt lõi của sự sống. Nitơ tham gia vào cấu trúc màng tế bào và góp phần vào quá trình trao đổi chất ở các cơ quan thực vật.
Đạm cũng là thành phần chính tạo nên diệp lục, nhờ đó cây xanh có khả năng quang hợp. Thiếu nitơ, cây sẽ không thể sản sinh đủ diệp lục và từ đó giảm khả năng quang hợp. Phân Ure thúc đẩy sự phát triển của cây, từ việc giúp cây đẻ nhánh khỏe, phân cành tốt, ra lá xanh mướt đến việc cải thiện chất lượng và năng suất cây trồng. Đạm còn có trong nhiều hợp chất như phecman, alcaloid và các chất quan trọng khác, giúp cây phát triển toàn diện.
Các loại phân đạm phổ biến hiện nay
Phân đạm là một trong những loại phân bón quan trọng nhất cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển của lá và thân cây. Dưới đây là các loại phân đạm phổ biến hiện nay trên thị trường:
Phân Ure
Phân Ure, với công thức hóa học CO(NH4)2, có hàm lượng nitơ từ 44 – 48%, là loại phân đạm được sử dụng rộng rãi, chiếm hơn 58% tổng sản lượng phân đạm toàn cầu.
Phân Ure hiện nay có hai dạng phổ biến, mỗi dạng lại có những đặc điểm riêng biệt:
- Dạng tinh thể màu trắng: Hạt tròn, dễ hòa tan trong nước, nhưng dễ bị hút ẩm nên cần bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo.
- Dạng viên: Hình dáng nhỏ như trứng cá, có thêm chất chống ẩm giúp dễ bảo quản và vận chuyển, là lựa chọn phổ biến cho việc chăm sóc cây trồng.
Ưu điểm của phân Ure: Phân Ure có tính thích nghi cao, có thể sử dụng cho nhiều loại cây trồng và trên nhiều loại đất khác nhau, đặc biệt thích hợp trên đất chua phèn.
Cách sử dụng phân Ure:
- Phân Ure thường được sử dụng để bón thúc cho cây hoặc pha loãng với nồng độ từ 0,5 – 1,5% để phun lên lá.
- Có thể trộn phân Ure với phân lân nhưng không nên để quá lâu để tránh giảm hiệu quả.
- Cần bảo quản kỹ, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vì ánh sáng có thể làm phân bị phân hủy nhanh chóng và bay hơi. Phân đã mở cần được sử dụng hết trong thời gian ngắn để đảm bảo chất lượng.
Phân đạm amoni
Phân đạm amoni là loại phân tổng hợp với các thành phần chủ yếu là muối amoni như NH4Cl, NH4NO3, (NH4)2SO4,… Đây là những nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng một cách hiệu quả, giúp cây phát triển tốt hơn. Phân đạm amoni thường được chia thành các nhóm phổ biến, trong đó có hai nhóm chính như sau:
- Amoni sunfat (NH4)2SO4: Còn được gọi là phân SA, chứa khoảng 20-21% nitơ và 23-24% lưu huỳnh (S). Phân SA có khả năng làm chua đất, vì thế khi sử dụng cần kết hợp với các loại phân lân kiềm để cân bằng độ pH của đất. Phân SA có tác dụng nhanh, nhưng cần lưu ý khi bón cho cây non vì có thể gây cháy lá. Loại phân này giúp cây hấp thu nitơ nhanh chóng, hỗ trợ quá trình phát triển mạnh mẽ.
- Amoni clorua (NH4Cl): Phân amoni clorua chứa hàm lượng dinh dưỡng cao với khoảng 24-25% nitơ và 75% clo (Cl). Loại phân này dễ tan trong nước, ít hút ẩm, không bị vón cục và dễ sử dụng. Tuy nhiên, việc bón phân này có thể khiến đất bị chua và tồn dư ion Cl-, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe đất. Do đó, khi sử dụng cần kết hợp với phân lân và các loại phân bón khác để tăng hiệu quả. Phân này thường được dùng để bón thúc và chia thành nhiều lần bón cho cây trồng.
Phân đạm Nitrat
Các loại phân đạm nitrat cũng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp:
- Natri nitrat (NaNO3): Phân chứa khoảng 16% nitơ, 25% Na2O và một lượng nhỏ vi lượng BO. Phân này thường được bón cho các loại cây lấy đường và cây lấy củ.
- Canxi nitrat (Ca(NO3)2): Chứa 15 – 15,5% nitơ và 25% canxi oxit (CaO). Đây là loại phân có tính kiềm mạnh, giúp cải thiện chất lượng đất chua, đặc biệt hiệu quả khi dùng cho cây trồng trên đất có tính axit.
- Magie nitrat (Mg(NO3)2): Chứa 13-15% nitơ và 8% magie oxit (MgO), rất dễ tan và phù hợp cho vùng đất thiếu magie. Loại phân này giúp cung cấp magie và nitơ, cải thiện khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của cây.
- Amoni nitrat (NH4NO3): Chứa 33-35% nitơ, cung cấp ở cả hai dạng NH4+ và NO3-. Phân này có dạng tinh thể, màu vàng xám, dễ chảy nước. Đây là loại phân thích hợp cho các loại cây trồng cạn như ngô, bông, mía,…
- Kali nitrat (KNO3): Chứa 13% nitơ và 44% kali oxit (K2O). Do hàm lượng kali cao hơn nitơ nên phân này thường được sử dụng như một loại phân kali, nhưng đồng thời cũng cung cấp nitơ cho cây trồng.
Ngoài các loại đạm kể trên, đạm cá cũng thuộc nhóm phân đạm tốt dành cho cây trồng. Đạm cá, thường được sử dụng làm phân bón, có tên chuyên ngành là phân bón cá thủy phân (Fish Hydrolysate). Đây là loại phân hữu cơ giàu nitơ và các dưỡng chất cần thiết, được tạo ra từ quá trình thủy phân cá, nghĩa là cá được phân hủy bằng enzyme để tạo ra một hỗn hợp giàu protein và vi chất dinh dưỡng. Vai trò của đạm cá thường được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ vì tính tự nhiên và khả năng cải thiện đất trồng hiệu quả.
Lưu ý khi sử dụng phân đạm để đạt hiệu quả cao
Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất khi sử dụng phân đạm, cần lưu ý những điểm sau:
- Bón phân Ure đúng cách: Phân Ure có tính thẩm thấu nhanh, giúp cây xanh tốt, đẻ nhánh mạnh. Loại phân này phù hợp với giai đoạn phát triển thân, cành và lá của cây. Tuy nhiên, không nên bón phân khi trời sắp mưa hoặc đang mưa để tránh phân bị rửa trôi, và cũng không bón khi trời khô hạn nếu không thể tưới nước.
- Kết hợp với phân kiềm, tro hoặc vôi: Để tránh làm chua đất và gia tăng hiệu quả sử dụng phân, nên kết hợp phân đạm với các loại phân có tính kiềm như tro hoặc vôi.
- Chia thành nhiều lần bón: Đối với những loại cây có nhu cầu cao về đạm, việc chia nhỏ liều lượng bón thành nhiều lần sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn, nhất là đối với đất chua, độ mùn thấp và dung tích hấp thụ kém.
- Chọn loại phân phù hợp với loại cây trồng: Đối với cây trồng cạn như ngô hoặc mía, nên sử dụng phân nitrat, trong khi đối với lúa nước, nên dùng phân amoni clorua hoặc phân SA. Cây họ đậu trong giai đoạn đầu chưa có nốt sần cũng cần được bón phân đạm, có thể kết hợp phân đạm với phân chuồng để gia tăng hiệu quả.
- Bảo quản phân đúng cách: Không để phân đạm tiếp xúc trực tiếp với nền đất hoặc tựa vào tường. Phải bảo quản phân trong bao bì tốt, như bao giấy hoặc bao nilon, và kê cao để tránh bị ẩm mốc, đảm bảo giữ nguyên chất lượng.
Đọc thêm: Vì sao bón quá nhiều phân đạm cây sẽ chết?
Tác hại khi sử dụng phân đạm sai cách
Sử dụng phân đạm sai cách có thể gây ra nhiều tác hại đáng kể cho cây trồng, môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số tác hại khi sử dụng phân đạm không đúng cách:
Ảnh hưởng khi cây thiếu đạm
Khi cây trồng thiếu đạm, quá trình phát triển bị chậm lại, cây trở nên còi cọc, không đạt được kích thước tối ưu. Đạm là thành phần thiết yếu để hình thành và xây dựng tế bào, do đó sự thiếu hụt đạm sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình sinh trưởng của cây.
Các hoạt động sinh lý và sinh hóa trong cây bị gián đoạn, lá già chuyển vàng từ gốc lên ngọn, từ trung tâm ra mép cành. Diệp lục thiếu hụt khiến lá ngả vàng, cây mất đi khả năng quang hợp tốt, lá non có màu xanh nhạt và cây trở nên yếu ớt.
Những triệu chứng khác khi thiếu đạm bao gồm: cây kém phân nhánh, ít ra cành, trái mau chín nhưng chất lượng kém, chồi nhỏ và hoạt động quang hợp không hiệu quả dẫn đến tích lũy chất dinh dưỡng giảm, ảnh hưởng xấu đến năng suất cây trồng.
Ảnh hưởng khi cây thừa đạm
Bón phân đạm quá mức cũng gây tác động tiêu cực như khi cây thiếu đạm. Thừa đạm làm cây phát triển vượt mức, khiến thân và lá mọc vống lên, không chuyển hóa hoàn toàn sang dạng hữu cơ, dẫn đến tích lũy lượng lớn đạm vô cơ gây độc hại cho cây.
Các hợp chất cacbon bị sử dụng nhiều vào việc giải độc đạm, dẫn đến việc thiếu hụt các chất xơ cần thiết, làm chậm quá trình hình thành hoa, quả, thậm chí không thể thu hoạch được.
Những triệu chứng thường gặp khi cây thừa đạm:
- Rễ phát triển ít và cạn: Rễ cây không đâm sâu, hạn chế khả năng hấp thu dinh dưỡng từ đất.
- Lá cây dày và rậm rạp: Lá xanh non, thân cây mọng nước, khả năng thoát nước kém, dễ thu hút sâu bệnh. Lá dày làm giảm ánh sáng chiếu vào, tạo điều kiện cho các loại sâu bệnh và côn trùng xâm nhập.
- Hoa ít và chậm nở: Mặc dù cành lá phát triển mạnh nhưng cây ít ra hoa và khó đậu quả, quả không chắc hạt.
- Mất cân đối giữa phần rễ và phần trên mặt đất: Cành lá rậm rạp trong khi rễ ít và nông, dẫn đến cây không có độ ổn định, dễ bị đổ gãy.
- Sức chống chịu kém: Cây dễ bị tổn thương trước các điều kiện bất lợi như hạn, mặn, phèn và nấm bệnh do sức đề kháng yếu.
Phân đạm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng nitơ cho cây trồng, giúp cây phát triển mạnh mẽ và tăng cường năng suất. Để đạt hiệu quả tốt nhất, việc bón phân đạm cần được thực hiện đúng thời điểm, liều lượng và phù hợp với từng loại cây trồng. TOMAX hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về phân Ure, độ dinh dưỡng của phân đạm và cách sử dụng phân đạm một cách hiệu quả để nâng cao chất lượng và năng suất cây trồng của mình.